中国

HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

12,610,561.34

交易次数

2,763

平均单价

4,564.08

最近交易

2025/09/02

HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,610,561.34 ,累计 2,763 笔交易。 平均单价 4,564.08 ,最近一次交易于 2025/09/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-28 CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.12 (1500MM x 100M/cuộn) định lượng 517g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% 5.00ROL 2750.00USD
2020-12-02 CôNG TY TNHH NGUYêN PHụ LIệU TâN ĐứC HảI Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7561A9 (60MM x 366M/cuộn) định lượng 112g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% 120.00ROL 1712.88USD
2020-07-13 CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI Sản phẩm mang đặc trưng của sản phẩm nhựa cấu tạo từ vải dệt thoi (65% nylon, 35% polyeste), tráng phủ 2 mặt bằng polyamit, dùng in nhãn mác, model: NT002 (25mm*200m/cuộn),56-65g/m2. Hàng mới 100% 2400.00ROL 2460.00USD
2020-08-11 CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI Sản phẩm mang đặc trưng của sản phẩm nhựa cấu tạo từ vải dệt thoi (65% nylon, 35% polyeste), tráng phủ 2 mặt bằng polyamit, dùng in nhãn mác, model: NT002 (10mm*200m/cuộn),56-65g/m2. Hàng mới 100% 6000.00ROL 2460.00USD
2019-01-07 CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS002 (25MM x 200Y/cuộn) định lượng 121g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% 1440.00ROL 2964.67USD
2019-04-04 CôNG TY TNHH THIếT Kế TạO MẫU - IN ấN BAO Bì TâN ĐứC HảI Vải dệt sợi polyamide & sợi polyester được tráng phủ 2 mặt bằng polyamit không xốp màu trắng, dạng cuộn. Nylon Tape NT003 (1580MM x 400M/cuộn) định lượng 66g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100% 70.00ROL 12387.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15