中国
DAPENG INTERNATIONAL HOLDING CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,627,137.50
交易次数
418
平均单价
20,639.08
最近交易
2025/02/21
DAPENG INTERNATIONAL HOLDING CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAPENG INTERNATIONAL HOLDING CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,627,137.50 ,累计 418 笔交易。 平均单价 20,639.08 ,最近一次交易于 2025/02/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-12 | CôNG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY | .#&Xe nâng tay thủy lực, model: HLX5.0H-2000, hiệu: HLIA XI, kích thước càng: 2000mm +-5cm, sức nâng 5 tấn, sử dụng trong nhà xưởng. Mới 100% | 1.00PCE | 615.00USD |
2019-12-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XE NâNG NăNG LượNG MớI BYD | Xe nâng điện, có kết cấu càng nâng dùng để xếp hàng trong công xưởng, Hiệu BYD, Model CPD25, dung lượng pin 80V/270AH, động cơ điện CS 8.5kW, tải trọng nâng 2500Kg, đã gồm bộ sạc. Mới 100% TQSX 2019 | 8.00PCE | 56000.00USD |
2020-04-06 | CôNG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY | .#&Xe nâng điện hiệu BYD, Model ECB30D, Số khung 0801191153, Tải trọng nâng 3 tấn.Năm sản xuất 2020.Đã bao gồm bộ sạc.Mới 100% | 1.00SET | 33000.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XE NâNG NăNG LượNG MớI BYD | Xe nâng điện loại tự hành, dùng xếp hàng trong công xưởng,Hiệu: BYD,Model: ECB20D,dung lượng pin 80V/270AH,động cơ điện công suất:8.5kW, tải trọng nâng 2000Kg, đã gồm bộ sạc.Mới 100% TQSX 2020 | 1.00PCE | 6500.00USD |
2021-01-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XE NâNG NăNG LượNG MớI BYD | Xe nâng điện loại tự hành, dùng xếp hàng trong công xưởng, Hiệu: BYD, Model: ECB50B, pin 76.8V/810AH, động cơ điện công suất: 15*2kW, tải trọng nâng 5000Kg, đã gồm bộ sạc. Mới 100% SX 2021 | 1.00PCE | 16000.00USD |
2019-12-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XE NâNG NăNG LượNG MớI BYD | Xe nâng điện, có kết cấu càng nâng dùng để xếp hàng trong công xưởng, Hiệu BYD, Model CPD25, dung lượng pin 80V/540AH, động cơ điện CS 8.5kW, tải trọng nâng 2500Kg, đã gồm bộ sạc. Mới 100% TQSX 2019 | 6.00PCE | 42000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |