中国
GUANGDONG PENINSULA GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
928,459.92
交易次数
54
平均单价
17,193.70
最近交易
2023/07/20
GUANGDONG PENINSULA GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG PENINSULA GROUP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 928,459.92 ,累计 54 笔交易。 平均单价 17,193.70 ,最近一次交易于 2023/07/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-18 | MAGNUM SEA FOODS LIMITED | Parts of presses, crushers and similar machinery used in the manufacture of wine, cider, fruit juices or similar beverages, n.e.s. TEFLON ROLLERS-TYPE B- FOR GRADING MACHINE | 6.00NOS | 5351.53USD |
2020-01-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIệT TRườNG | Máy chế biến tôm,(do Guangdong Peninsula- TQ sản xuất; Model: GKAF87-115.82, 380V, 50HZ; Công suất 2.2kw (1.2tấn/h; kt:32800x3170x3385mm). Mới 100%, sd trong công nghiệp. Thiết bị đồng bộ tháo rời. | 1.00SET | 135303.00USD |
2020-02-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIệT TRườNG | Cân trọng lượng cố định dùng cho việc đóng gói thành phẩm với trọng lượng xđ trước,(Guangdong Peninsula-TQ sxt; Model:JWB-X0.75-WJ6340;380V,50HZ;C.s0.75kw(720kg/h;kt:5500x5000x3000mm)Mới 100%. | 1.00SET | 16963.00USD |
2019-01-26 | CôNG TY TNHH KHáNH SủNG | Băng tải rửa tôm (thuộc dây chuyền máy chế biến hải sản) dòng điện 220V; Công suất 1.86kW; nhãn hiệu PDQ; hàng mới 100% | 1.00SET | 3150.00USD |
2022-05-18 | MAGNUM SEA FOODS LIMITED | Parts of presses, crushers and similar machinery used in the manufacture of wine, cider, fruit juices or similar beverages, n.e.s. BEARING WITH TEFLON HOUSING SSUC 205-F- FOR GRADING MACHINE | 16.00NOS | 626.97USD |
2020-02-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIệT TRườNG | 1phầncủaTổ hợp máy chế biến tôm đồng bộ ModelPDQ-SPM:Bồn nạp Nguyên liệu tôm150L(chưa gắn t.bị cơ khí và Tbị gia nhiệt;GuangdongPeninsula-TQSX,kt:1500x1000x950mm)Mới100%,sd trong CN chế biến thực phẩm | 1.00SET | 1590.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |