菲律宾
MM STEEL SERVICE CENTER CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,281.00
交易次数
7
平均单价
1,754.43
最近交易
2024/05/17
MM STEEL SERVICE CENTER CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MM STEEL SERVICE CENTER CORPORATION在菲律宾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,281.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 1,754.43 ,最近一次交易于 2024/05/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-25 | MITSUBA M-TECH VIETNAM | Unassembled sound signalling equipment Miếng gá tiếp điểm B (bán thành phẩm của còi xe ô tô) - MH17001,CONTACT PLATE,,B; P/N:27301-480-00-000 | 55000.00PCE | 1375.00USD |
| 2022-05-25 | MITSUBA M-TECH VIETNAM | Unassembled sound signalling equipment Miếng gá tiếp điểm B (bán thành phẩm của còi xe ô tô) - MH17001,CONTACT PLATE,,B; P/N:27301-480-00-000 | 55000.00PCE | 1375.00USD |
| 2022-03-09 | MITSUBA M TECH VIETNAM | Hoop and strip Stainless steel, flat rolling, widths below 600mm, strip form, no more than 400mm. (0.4x9) -sus301h (T0.4XW9XP30); Transfer domestic consumption according to the No. 1 section of Account: 103892345910 / E31 (March 15, 21); P / N: YHF00-0... | 401.00KGM | 8047.00USD |
| 2022-05-25 | MITSUBA M-TECH VIETNAM | Hoop and strip Thép không gỉ,cán phẳngrộng dưới 600mm,dạng dải, không quá 400mm.(0.4x9)mmxcuộn-SUS301H(T0.4XW9XP30); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 1 của tk:103552605000/E31 (24/09/20);P/N:YHF00-000-13-000 | 27.20KGM | 546.00USD |
| 2024-05-17 | MITSUBA VIETNAM CO LTD | Finished products: Horns for cars - MH17307,HORN ASSY,,HI.,VN; P/N:A1502-866-00-002 | 300.00Pieces | 552.00USD |
| 2022-05-25 | MITSUBA M-TECH VIETNAM | Hoop and strip Thép không gỉ,cán phẳng,rộng dưới 600mm,dạng dải, không quá 400mm.(0.4x9)mmxcuộn-SUS301H(T0.4XW9XP30); Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số 1 của tk:103892345910/E31 (15/03/21);P/N:YHF00-000-13-000 | 19.00KGM | 381.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |