中国
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,033,261.18
交易次数
599
平均单价
1,724.98
最近交易
2022/03/14
GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,033,261.18 ,累计 599 笔交易。 平均单价 1,724.98 ,最近一次交易于 2022/03/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-03 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI NGâN LS | Túi giấy dùng để đóng gói củ quả chưa tẩy trắng, dùng 01 lần (có lớp tiếp xúc trong cùng là xenlulo). KT dày 0.3mm..(15-25)cm+-10%. dùng bảo vệ quả trước thu hoạch. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. | 32000.00KGM | 12800.00USD |
| 2020-04-30 | CôNG TY TNHH PHáT ĐạT LạNG SơN | Ghế cho trẻ em khung bằng nhựa(chưa lắp ghép, không xoay, không nâng hạ). Kích thước (40x40x75)cm+-10cm, không hiệu (không phải ghế ăn).NSX Wuxi Everwin Vehicle Parts. Mới 100%. | 200.00PCE | 440.00USD |
| 2020-05-29 | CôNG TY TNHH PHáT ĐạT LạNG SơN | Đề can bằng nhựa tự dính một mặt hình bông hoa, con vật, phong cảnh, hoa văn, dùng trang trí cửa kính, tường, kích thước (60-90x30-60)cm +-5cm, nhà sản xuất Xian Hong Hua . Hàng mới 100% | 350.00KGM | 595.00USD |
| 2020-05-10 | CôNG TY TNHH PHáT ĐạT LạNG SơN | Can nhiệt WRN-330,K,bằng thép không gỉ,chiều dài L=1200mm,dải nhiệt 0-600oC,không dùng điện,hoạt động qua nhiệt nóng tác động lên ruột dây kết nối với thiết bị hiển thị lò nung,(20x20x1200)mm.Mới 100% | 4.00PCE | 180.00USD |
| 2020-03-30 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI NGâN LS | Máy làm mát không khí bằng hơi nước hiệu model: MS-L29Y dùng điện 220V/50Hz, công suất 130W, NW 12.7kg. Mới 100%. NSX NingBo Joinstock Company | 14.00PCE | 378.00USD |
| 2020-06-17 | CôNG TY TNHH PHáT ĐạT LạNG SơN | Khuôn nhựa dùng để tạo hình bánh các loại, kích thước (17x12x1)cm +-10%, (24x18x3)cm+-10%, NSX: Nhà máy nhựa Thái Châu Huangyan Nancheng Yongneng. Mới 100% | 4740.00PCE | 474.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |