中国
SABWEIXING CO,.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
214.80
交易次数
13
平均单价
16.52
最近交易
2023/05/24
SABWEIXING CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SABWEIXING CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 214.80 ,累计 13 笔交易。 平均单价 16.52 ,最近一次交易于 2023/05/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-30 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Mẫu dây khóa kéo nylon | 21.00PCE | 0.84USD |
| 2020-11-30 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Tập catalogue in thông số, hình ảnh để giới thiệu cho khách hàng về sản phẩm dây khóa kéo | 5.00UNN | 5.00USD |
| 2020-11-30 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Tập catalogue in thông số, hình ảnh để giới thiệu cho khách hàng về các loại màu sắc của răng dây khóa kéo | 1.00UNN | 1.00USD |
| 2021-09-21 | CôNG TY TNHH CONCEPT CREATOR DELTA GARMENT VIETNAM | Nút kim loại, mới 100% | 3440.00PCE | 20.00USD |
| 2020-11-30 | Cá NHâN - Tổ CHứC KHôNG Có Mã Số THUế | Tập catalogue in thông số, hình ảnh để giới thiệu cho khách hàng về các sản phẩm khuy nút kim loại | 3.00UNN | 3.00USD |
| 2023-05-22 | PHONG PHU INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Other, including parts Metal decorative pieces | 10000.00Pieces | 6.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |