中国

GUANGZHOU KINGLAND BIO-TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

16,254,660.00

交易次数

201

平均单价

80,868.96

最近交易

2023/02/13

GUANGZHOU KINGLAND BIO-TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGZHOU KINGLAND BIO-TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,254,660.00 ,累计 201 笔交易。 平均单价 80,868.96 ,最近一次交易于 2023/02/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-26 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER RED2.5% Dạng bột,màu đỏ.Bổ sung Canthaxanthin trong TĂCN (20kg/CT) , Hàng mới 100%. (theo số ĐK nhập khẩu: 315-6/17- CN). Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd 3000.00KGM 24750.00USD
2020-09-29 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER RED2.5% Dạng bột,màu đỏ.Bổ sung Canthaxanthin trong TĂCN (20kg/CT) , Hàng mới 100%. (theo số ĐK nhập khẩu: 315-6/17- CN). Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd 7000.00KGM 57400.00USD
2020-10-15 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER YELLOW.Dạng bột,màu vàng. Bổ sung xanthophyll 2% trong TĂCN (25kg/bao) , hàng mới 100%. (theo số ĐK nhập khẩu: 285-10/06-CN/17).Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd 24000.00KGM 81600.00USD
2020-08-18 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER RED( JIU ZHOU RED) Dạng bột,màu đỏ.B.sung Canthaxanthin trong TĂCN, Hàng mới 100%. (theo số đăng ký nhập khẩu: 284-10/06-CN/17). Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd 5000.00KGM 165000.00USD
2021-12-31 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT Nguyên liệu, phụ gia sx thức ăn chăn nuôi-LEADER RED (Jiu Zhou Red)- Bổ sung Canthaxanthin 10% trong thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%. NSX: Foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd. 2000.00KGM 60000.00USD
2020-08-18 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER RED( JIU ZHOU RED) Dạng bột,màu đỏ.B.sung Canthaxanthin trong TĂCN, Hàng mới 100%. (theo số đăng ký nhập khẩu: 284-10/06-CN/17). Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd 5000.00KGM 165000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15