印度尼西亚
PETER CREMER (S) GMBH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
48,897,454.42
交易次数
655
平均单价
74,652.60
最近交易
2025/04/14
PETER CREMER (S) GMBH 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PETER CREMER (S) GMBH在印度尼西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 48,897,454.42 ,累计 655 笔交易。 平均单价 74,652.60 ,最近一次交易于 2025/04/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-09 | CôNG TY TNHH VARD VũNG TàU | 10105653#&Thép tấm không hợp kim loại cán nóng,không ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, kt: dày: 12mm x rộng: 3000mm x dài: 12000mm,Steel plate GRADE:VL A36 ,mới 100% | 101.73TNE | 57324.86USD |
2019-01-09 | CôNG TY TNHH VARD VũNG TàU | 10105645#&Thép tấm không hợp kim; loại cán nóng,chưa tráng phủ mạ,không ở dạng cuộn. kt: dày: 8mm x rộng: 2500mm x dài: 12000mm, VL A36, hàng mới 100% | 124.34TNE | 95744.88USD |
2020-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép tấm cán nóng không hợp kim hàm lượng Cacbon dưới 0.6% được cán phẳng, sơn lót, tiêu chuẩn ASTM A709 Gr.50, dày 30mm, kích thước 2000x12000mm, NSX Xinyu Iron & Steel Co., Ltd. Mới 100%. | 96084.00KGM | 51404.94USD |
2021-11-08 | CôNG TY TNHH VARD VũNG TàU | 10107206#&Thép tấm không hợp kim loại cán nóng, chưa tráng phủ mạ,dạng không cuộn,kt: dày 15mm, rộng: 3000mm, dài: 12000mm, AH36 (VL A36), 5pce. Mới 100% | 21.20TNE | 22832.40USD |
2024-12-23 | AGRIMEX VIETNAM TRADING COMPANY LTD | Canola meal (CANOLA MEAL) - Raw material for animal feed and aquatic feed production - Goods comply with Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38/CN-TĂCN dated January 20, 2020. 100% new goods | 160190.00Kilograms | 48858.00USD |
2020-04-04 | CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD | Thép tấm hợp kim được cán phẳng (Titan 0.05% Min) ,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: ( 4 x 1500 x 6000 )MM mác thép: A572 GR50 TI, 40 bó, 672 pcs. Mới 100% | 188978.00KGM | 98268.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |