中国
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,920,217.37
交易次数
295
平均单价
81,085.48
最近交易
2024/06/22
TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOKYO ROPE (HONG KONG) CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,920,217.37 ,累计 295 笔交易。 平均单价 81,085.48 ,最近一次交易于 2024/06/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-19 | 未公开 | Locked coil, flattened strands and nonrotating wire ropes SWR8XS19FI16A # & 16mm African material cable A (8XS19). Material of steel, 100% new goods | 10000.00MTR | 28219.00USD |
2019-01-23 | CôNG TY TNHH TOKYO ROPE VIệT NAM | 21JY1.25#&Sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.25g/m, sợi từ xơ dệt gốc thực vật/ 21JY1.25 | 10821.00KGM | 48402.33USD |
2020-06-18 | CôNG TY TNHH TOKYO ROPE VIệT NAM | 21JY1.25#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.25g/m | 22932.00KGM | 78175.19USD |
2022-11-21 | MITSUBISHI ELEVATOR INDIA PRIVATE LIMITED | Lubricant preparations, incl. cutting-oil preparations, bolt or nut release preparations, anti-rust or anti-corrosion preparations and mould-release preparations, based on lubricants but not containing petroleum oil or bituminous mineral oil (excl. pre... | 276.00NOS | 13609.20USD |
2021-04-05 | CôNG TY TNHH TOKYO ROPE VIệT NAM | SWRH62A5.5#&Dây thép loại không hợp kim, dạng cuộn, cuốn không đều, đã cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, phi 5.5mm (dùng để làm nguyên liệu sản xuất cáp thang máy)/SWRH62A5.5 | 411378.00KGM | 355245.47USD |
2021-09-06 | CôNG TY TNHH TOKYO ROPE VIệT NAM | 21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m | 46046.40KGM | 157662.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |