越南
CONG TY TNHH HA NOI STEEL CENTER
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,852,767.92
交易次数
834
平均单价
4,619.63
最近交易
2024/05/29
CONG TY TNHH HA NOI STEEL CENTER 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH HA NOI STEEL CENTER在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,852,767.92 ,累计 834 笔交易。 平均单价 4,619.63 ,最近一次交易于 2024/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-28 | CôNG TY TNHH MIZUHO PRECISION VIệT NAM | M3V2P712050#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vecni hoặc sơn phủ Plastics, hlc<0.6%TL 0.8MMx358MM | 305.00KGM | 269.32USD |
2019-04-09 | CôNG TY TNHH MIZUHO PRECISION VIệT NAM | M302NR19150#&thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vecni hoặc sơn phủ Plastics, hlc<0.6%TL 0.8MMx127MM | 687.00KGM | 661.58USD |
2022-01-13 | 未公开 | Other SUS430-2B-0.35 * 407 # & stainless steel roll flat rolling, unmourished excessive cold rolled (0.35 * 407mm) | 7663.00KGM | 17548.00USD |
2022-01-10 | 未公开 | Tape and band exceeding 25 mm but not exceeding 100 mm in width SPCC-SD-2,5 * 118 # & Flat rolled steel rolls, unmatched excessively cold rolled, unlarced plating or coated (2.5 * 118mm) | 1340.00KGM | 1852.00USD |
2022-01-13 | 未公开 | SGCC-ZSNCX-Z08-2,3 * 36 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized by hot dip, not scanned varnish or plastic coating, HLC <0.6% TL (2.3 * 36mm) | 258.00KGM | 366.00USD |
2022-07-25 | 未公开 | Hoop and strip SUS430-2B-0.35*399 #& stainless steel rolled stainless steel, not over-processing (0.35*399mm) | 10835.00KGM | 28355.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |