中国

GUANG DONG FLEXO PRINTING MACHINERY CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

156,871.21

交易次数

23

平均单价

6,820.49

最近交易

2024/11/13

GUANG DONG FLEXO PRINTING MACHINERY CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANG DONG FLEXO PRINTING MACHINERY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 156,871.21 ,累计 23 笔交易。 平均单价 6,820.49 ,最近一次交易于 2024/11/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-19 MY LONG DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LTD Plates, sheets and strip Dây bột biển dùng dán viền tấm bản polymer để làm bản in (Sponge tape), kích thước: 4mmx10mmx1000mm, 2000 cái, hiệu Dinghe Xincai. Hàng mới 100%. 2000.00PCE 120.00USD
2022-05-19 MY LONG DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LTD Machinery, apparatus and equipment Máy vẽ bản dùng trong ngành in bao bì carton (Draw a wire machine), loại hoạt động bằng điện, kích thước: 1560mmx2500mm, hiệu KeMao. Hàng mới 100%. 1.00PCE 4600.00USD
2022-05-19 MY LONG DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LTD Machinery, apparatus and equipment Hệ thống máy rửa bản polymer dùng trong ngành in bao bì carton (KML02-3155 liquid plate making machine), loại hoạt động bằng điện, kích thước: 1400x800, model KML02-3155, hiệu KeMao. Hàng mới 100%. 1.00SET 14000.00USD
2023-05-31 КОЛОР СТАНДАРТ СЕРВИС ТД MACHINERY, APPARATUS AND EQUIPMENT FOR PREPARING OR MAKING PLATES, CYLINDERS OR OTHER PRINTING COMPONENTS; PLATES, CYLINDERS AND OTHER PRINTING COMPONENTS (EXCL. MACHINE TOOLS OF HEADING 8456 TO 8465 AND MACHINERY FOR TYPE FOUNDING AND TYPESETTING) ОБО... 未公开 23642.27USD
2023-11-10 КОЛОР СТАНДАРТ СЕРВИС-ТД MACHINERY, APPARATUS AND EQUIPMENT FOR PREPARING OR MAKING PLATES, CYLINDERS OR OTHER PRINTING COMPONENTS; PLATES, CYLINDERS AND OTHER PRINTING COMPONENTS (EXCL. MACHINE TOOLS OF HEADING 8456 TO 8465 AND MACHINERY FOR TYPE FOUNDING AND TYPESETTING) ОБО... 未公开 23750.64USD
2022-05-19 MY LONG DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LTD Of a width exceeding 610 ㎜ and of a length not exceeding 200 m Màng phim dùng làm đế lót cho tấm bản polymer (Base film), kích thước: 867mmx150m, 10 cuộn, hiệu Dinghe Xincai. Hàng mới 100%. 10.00ROL 1900.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15