越南

PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

887,077.72

交易次数

1,705

平均单价

520.28

最近交易

2024/12/31

PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY 贸易洞察 (供应商)

过去5年,PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 887,077.72 ,累计 1,705 笔交易。 平均单价 520.28 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-09-08 PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY 90 degree pipe connector made of CPVC plastic, diameter 2" SCH80, ASTM F439, CPVC, SOCKET END. 100% new (MDSD section 34 of Account 102445225961/A12) 23.00Pieces 9400.00USD
2023-09-13 PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY With an internal diameter of less than 150 mm Khớp nối giảm đk ống bằng thép không gỉ,không ren,hàn giáp mối SMLS,SCH 40SXSCH 40S,BW,ASME B16.9,ASTM A403 WP316/316L CL S,đk:4"Mới 100%. Hàng CMĐSD 1/1PCE mục 11 TK 102892267330/A12 1.00Pieces 121.00USD
2023-09-08 PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY Other Van cầu bằng nhựa CPVC, đường kính 1-1/2", có vòng đệm bằng cao su mềm và mặt bích bằng nhựa FKM, CPVC Type IV, ASTM D1784 Class 23447. Mới 100% (Chuyen MDSD 1/4 muc 10 cua TK 102445225961/A12) 1.00Pieces 1945.00USD
2023-09-08 PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY Other appliances Van bi bằng thép, đường kính:3", ASTM A105N , rating: 150, Painting: 9A, Tag no: SV-BFAC301.TC: API 6D Hàng mới 100%. CMĐSD 1/5 của M2 của TK102816416620 1.00Pieces 715.00USD
2023-09-08 PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY With an internal diameter of less than 150 mm Mặt bích mù bằng thép dạng đúc không ren đường kính 3/4 inch loại Q17090115-I.7, TC ASTM A182 GR.F51 API 10K. Mới 100% (Chuyen MDSD: 3/6PCE muc 6 cua TK 102246350950/A12) 3.00Pieces 104.00USD
2023-09-08 PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY With an internal diameter of less than 150 mm Khớp nối ống kèm mặt bích bằng thép RF A105N 300#, đường kính: 3/4"x18", S160xXS, dài 150MM, CUST ITEM 730/243, PB7RBSMSSC1SB_3200D. Mới 100% (Chuyen MDSD 1/4PCE muc 29 TK 102355284510) 1.00Pieces 28.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15