中国

ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,823,464.56

交易次数

857

平均单价

4,461.45

最近交易

2025/09/23

ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,823,464.56 ,累计 857 笔交易。 平均单价 4,461.45 ,最近一次交易于 2025/09/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-21 CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150 - 10MPA, kích thước: chiều rộng 800 mm, 4 lớp, độ dày 9 mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD 300.00MTR 3081.00USD
2019-01-03 CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, AUST BELT EP150 - 10MPA, kích thước: chiều rộng 650 mm, 5 lớp, độ dày 10 mm, 200m/cuộn.NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD 800.00MTR 8448.00USD
2019-09-17 CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150 - 10MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm, 5 lớp, độ dày 9.5 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD 800.00MTR 6720.00USD
2022-03-15 TU THANH JSC Reinforced only with textile materials Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new, brand: Katsumi EP1000 / 5-13 MPA, KT: 1000 mm width, 5 layers, thickness12 mm, length 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd 300.00MTR 6576.00USD
2022-01-13 TU THANH JSC Reinforced only with textile materials Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new products, Katsumi EP1000 / 5-13MPa, size: width 800 mm, 5 layers, 10mm thickness, 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd 300.00MTR 4380.00USD
2022-11-30 TU THANH JOINT STOCK COMPANY Reinforced only with textile materials Ru.bber conveyor belt reinforced with nylon woven material, 100% new, brand: FUMIKO EP150-10 MPA, KT: width 1000 mm, 5 layers, thickness 12 mm, length 300m/roll. NSX: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD 600.00Meters 10326.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15