日本

DAIICHI KINZOKU CO LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

6,213,043.39

交易次数

2,078

平均单价

2,989.92

最近交易

2025/02/06

DAIICHI KINZOKU CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DAIICHI KINZOKU CO LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,213,043.39 ,累计 2,078 笔交易。 平均单价 2,989.92 ,最近一次交易于 2025/02/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2017-02-02 DUDEK & BOCK SPRING MFG CO MUSIC WIRE<br/> 4.00CAS 未公开
2022-05-20 CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TAKAHATA PRECISION VIET NAM Other Dây thép không hợp kim SWIC-F 80C 0.90MM (đã được tráng Nikel, có hàm lượng carbon>=0.60% tính theo trọng lượng,đường kính 0.90MM) 783.20KGM 3658.00USD
2022-05-20 CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TAKAHATA PRECISION VIET NAM Dây thép không gỉ SUS304 HNF 0.80MM ( đã tráng nikel; đường kính 0.80MM) 49.10KGM 461.00USD
2022-06-14 CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TAKAHATA PRECISION VIET NAM Other Dây thép không hợp kim SWP-A 2.00MM (chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn, có hàm lượng carbon >=0.60% tính theo trọng lượng, đường kính 2.00MM) 295.20KGM 862.00USD
2022-08-02 CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TAKAHATA PRECISION VIET NAM Stainless steel wire SUS304 3/4HT UB 0.80mm (diameter 0.80mm) 39.30KGM 631.00USD
2022-09-07 CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TAKAHATA PRECISION VIET NAM Hoop and strip Flat-rolled stainless steel coil SUS304 CSP 1/2H 0.20*296MM (not further worked than cold-rolled, size: 0.20*296MM) 851.00KGM 5583.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15