中国
DYB INNO PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,083,914.71
交易次数
757
平均单价
17,283.90
最近交易
2025/05/29
DYB INNO PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DYB INNO PTE. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,083,914.71 ,累计 757 笔交易。 平均单价 17,283.90 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-03 | CôNG TY TNHH B&M INDUSTRY | Màng PET, dạng cuộn, không xốp, không dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, dùng để sản xuất màn hình điện thoại, KT:1030mm *10000m*10R, Mã: 23T003YG. Mới 100% | 103000.00MTK | 29870.00USD |
2021-03-11 | CôNG TY TNHH B&M INDUSTRY | Màng graphite nhân tạo, dạng cuộn, kích thước 165mm x 200m x 9 cuộn, mã WS - 32, dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại và máy tính, hàng mới 100% | 297.00MTK | 3267.00USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH B&M INDUSTRY | Màng PET, dạng cuộn, không xốp, không dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, dùng để sản xuất màn hình điện thoại, KT:1080mm *1500m*120R, Mã: GP50T4. Mới 100% | 194400.00MTK | 89424.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH B&M INDUSTRY | Màng PET, dạng cuộn, không xốp, không dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, dùng để sản xuất màn hình điện thoại, KT:1030mm*5000m*2R, Mã:36T010B. Mới 100% | 10300.00MTK | 4120.00USD |
2019-10-15 | CôNG TY TNHH B&M INDUSTRY | Màng PET, dạng cuộn, không xốp, không dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, dùng để sản xuất màn hình điện thoại, KT:1030mm *2000m*3R, Mã: 36T010B. Mới 100% | 6180.00MTK | 2966.40USD |
2022-11-22 | B&M INDUSTRY LTD COMPANY | PE.T film, roll, non-porous, adhesive, unreinforced, uncoated, unsupported, used to manufacture phone screens, KT:1080mm*1500m*50um*9Roll. Code: GP50T4. New 100% | 14580.00Square Meters | 6561.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |