中国
FUJIAN FUHUA SPECIAL GLASS CO, , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
184,037.46
交易次数
260
平均单价
707.84
最近交易
2021/11/03
FUJIAN FUHUA SPECIAL GLASS CO, , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN FUHUA SPECIAL GLASS CO, , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 184,037.46 ,累计 260 笔交易。 平均单价 707.84 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | BEX40000109 - Kính sườn xe 109, làm bằng kính cường lực, kích thước 1207x1506x4 (mm), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Ebus, hàng mới 100%. Hàng thử nghiệm | 13.00PCE | 230.62USD |
2021-08-07 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | BEX40000095 - Kính chắn gió phía trước(nguyên tấm)(kính dán an toàn) kích thước 1525x2425mm.Dùng cho xe bus điện tiêu chuẩn VinFast (71 chỗ) hàng mới 100%. Nhà sx: FUYAO GLASS INDUSTRY GROUP CO., LTD | 27.00PCE | 3751.65USD |
2021-08-07 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | BEX40000097 - Kính chắn gió phía sau(nguyên tấm)(kính tôi an toàn) kích thước 1980x940mm. Dùng cho xe bus điện tiêu chuẩn VinFast (71 chỗ) hàng mới 100%. Nhà sx: FUYAO GLASS INDUSTRY GROUP CO., LTD | 25.00PCE | 628.00USD |
2021-09-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | BEX40000203 - Kính chắn gió bên trái (kính tôi an toàn), sau bánh trước kích thước 1306x1756 mm.Dùng cho xe bus điện tiêu chuẩn VinFast (71 chỗ) hàng mới 100%.Nhà sx:FUYAO GLASS INDUSTRY GROUP CO.,LTD | 25.00PCE | 1926.75USD |
2020-08-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | BEX40000203 - Cửa kính trượt sườn xe 203, làm bằng kính cường lực, kích thước 1751x1306x4 (mm) linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Ebus, hàng mới 100%. Hàng thử nghiệm | 5.00PCE | 378.10USD |
2021-01-05 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | BEX40000100 - Kính chắn gió, làm bằng kính cường lực, kích thước 1526x1675x4 (mm), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Ebus, hàng mới 100% | 25.00PCE | 680.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |