中国
5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
76,814,882.91
交易次数
158
平均单价
486,170.15
最近交易
2025/04/21
5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 76,814,882.91 ,累计 158 笔交易。 平均单价 486,170.15 ,最近一次交易于 2025/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-24 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA THIêN HOàNG | MELAMINE (99,8%) C3H6N6, hãng sx: Shandong Shuntian Chemical Group co.,ltd. Sử dụng trong ngành công nghiệp, làm chất phụ gia để sản xuất keo dán gỗ, dạng bột, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% | 44.00TNE | 42240.00USD |
2022-11-29 | ТОВ ТОРГОВИЙ ДІМ НЕЙРОН | PHOSPHORIC ACID; POLYPHOSPHORIC ACIDS, WHETHER OR NOT CHEMICALLY DEFINED 1.Фосфорна кислота 85% min (Phosphoric acid 85% min food grade) - 4950 кг. CAS №7664-38-2. Вміст P2O5: 61,5%(3044,25 кг). В''язка безбарвна рідина. Вміст основноїречовини 85,24% з... | 3044.25KPP | 5692.50USD |
2025-02-05 | CÔNG TY TNHH CAO SU THUẬN LỢI | Diammonium phosphate ((NH4)2HPO4 99%) - Centrifugal chemical rubber cap crystal form 25kg/bag Manufacturing date 09/25/2024, Expiry date 09/24/2026 CAS code 7783-28-0. The company commits that the imported goods are not fertilizers. 100% new goods | 25.00TNE | 29750.00USD |
2023-10-19 | TOP CHEM VIET NAM COMPANY LTD | Chemical Phosphoric Acid H3PO4 85% - used for wastewater treatment and plating industry, not used in food, packaged 35kg/drum, 1520 drums, Cas number: 7664-38-2. New 100% | 53.20Ton | 56924.00USD |
2019-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN MAX QUốC Tế | Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất keo ép gỗ, sơn, nhựa, mút xốp, MELAMINE 99,8% Min (C3H6N6). Dạng bột màu trắng đóng gói 25kg/bao hàng mới 100%. | 22.00TNE | 20526.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY TNHH QUốC Tế LONG THăNG | Monocalcium Phosphate- [Ca(H2PO4)2.H2O],Dùng làm thức ăn thủy sản. Hàng mới 100%. NK theo TT 02/2019/TT-BNNPTNT ngay 11/02/2019 | 100.00TNE | 41700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |