中国
5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED,CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,147,440.00
交易次数
19
平均单价
60,391.58
最近交易
2019/11/01
5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED,CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED,CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,147,440.00 ,累计 19 笔交易。 平均单价 60,391.58 ,最近一次交易于 2019/11/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-11 | CôNG TY TNHH AN PHú | Monocalcium Phosphate (MCP); P>=22%; Ca>=15%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 25kg. Nhà máy SX: YUNNAN PHOSPHORUS CHEMICALS GROUP CORPORATION LIMITED | 200000.00KGM | 79600.00USD |
2019-05-06 | CôNG TY TNHH AN PHú | Monocalcium Phosphate (MCP); P>=22%; Ca>=15%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 25kg. Nhà máy SX: 5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED - China. | 120000.00KGM | 47040.00USD |
2019-10-11 | CôNG TY TNHH AN PHú | Monocalcium Phosphate (MCP); P>=22%; Ca>=15%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 25kg. Nhà máy SX: YUNNAN PHOSPHORUS CHEMICALS GROUP CORPORATION LIMITED | 200000.00KGM | 79600.00USD |
2019-10-11 | CôNG TY TNHH AN PHú | Monocalcium Phosphate (MCP); P>=22%; Ca>=15%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 25kg. Nhà máy SX: YUNNAN PHOSPHORUS CHEMICALS GROUP CORPORATION LIMITED | 200000.00KGM | 79600.00USD |
2019-07-02 | CôNG TY TNHH AN PHú | Monocalcium Phosphate (MCP); P>=22%; Ca>=15%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 25kg. Nhà máy SX: 5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED - China. | 120000.00KGM | 47880.00USD |
2019-01-14 | CôNG TY TNHH AN PHú | Monocalcium Phosphate (MCP); P>=22%; Ca>=13%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 25kg. Nhà máy SX: 5-CONTINENT PHOSPHORUS CO., LIMITED - China. | 120000.00KGM | 48600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |