越南
CONG TY TNHH MTV GIAI NGUYEN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,255,871.43
交易次数
285
平均单价
18,441.65
最近交易
2025/03/31
CONG TY TNHH MTV GIAI NGUYEN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH MTV GIAI NGUYEN在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,255,871.43 ,累计 285 笔交易。 平均单价 18,441.65 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-11-02 | KANGDA BOARD(VIETNAM) CO LTD | Other KD13B#&Wood veneer for making plywood, with a thickness of not more than 6mm from tropical wood (Eucalyptus camaldulensis, thickness 2.0mm; width 640mm; length 1270mm)). Type A, dry goods, 100% new | 136.56Cubic Meters | 26332.00USD |
2023-08-19 | KANGDA BOARD(VIETNAM) CO LTD | Other KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm từ gỗ nhiệt đới (Gỗ Bạch Đàn (Eucalyptus camaldulensis, độ dày 2.0mm; rộng 640 mm; dài 1270mm)). Loại A, hàng khô, mới 100% | 136.56Cubic Meters | 25768.00USD |
2024-03-21 | KANGDA BOARD(VIETNAM) CO LTD | KD13B#&Wood veneer for making middle and bottom plywood, with a thickness of not more than 6mm from tropical wood (Eucalyptus camaldulensis, thickness 1.7mm; width 640mm; length 1270mm)). Type A, good dry, 100% new | 66.32Cubic Meters | 12031.00USD |
2023-10-19 | KANGDA BOARD(VIETNAM) CO LTD | Other KD13B#&Wood veneer for making plywood, with a thickness of not more than 6mm from tropical wood (Eucalyptus camaldulensis, thickness 2.0mm; width 640mm; length 1270mm)). Type A, dry goods, 100% new | 136.56Cubic Meters | 26164.00USD |
2025-01-09 | CÔNG TY TNHH MTV GỖ KHANG ĐẠT (VIỆT NAM) | KD13B#& Veneer for making middle and bottom layer plywood, with thickness not exceeding 6mm from tropical wood (Eucalyptus camaldulensis, thickness 1.5mm; width 640mm; length 1270mm)). Type A, dry goods. 100% new goods | 45.11MTQ | 8506.59USD |
2023-01-06 | KANGDA BOARD(VIETNAM) CO LTD | KD.13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Đàn (Eucalyptus SP, độ dày 1.7mm; rộng 640 mm; dài 1270mm)). Loại A, hàng khô, mới 100% | 140.94Cubic Meters | 28644.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |