中国
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
47,753,107.54
交易次数
250
平均单价
191,012.43
最近交易
2025/02/25
TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 47,753,107.54 ,累计 250 笔交易。 平均单价 191,012.43 ,最近一次交易于 2025/02/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN | Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:20-25/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,Nhà sản xuất:TENGXIANG(SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD; HSD: 2 kể từ ngày sx 04/03/2021 | 27000.00KGM | 32940.00USD |
2021-12-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI PHươNG ĐôNG FOODS | Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh - Frozen Mackerel (Scomber Japonicus), NSX: Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd, size: 18-21Pcs/CT, đóng thùng 10Kgs/CT, NSX: 09/2021, HSD: 2 năm | 27000.00KGM | 29470.50USD |
2021-02-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN | Cá Nục Suôn nguyên con đông lạnh(Size: 60-80con/10kg/thùng)chua qua chế biến;Tên Khoa học: DECAPTERUS MACROSOMA ) NSX:TENGXIANG(SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD; | 15000.00KGM | 15750.00USD |
2022-01-24 | CTY TNHH THÁI PHÚC TẤN | Frozen raw fish (Size: 25-30 / pcs / 10kg / barrel) Unprocessed; Scientific name: Scomber Australasicus, NSX: Tengxiang (Shishi) Marine Products Co., Ltd; | 27000.00KGM | 33210.00USD |
2021-11-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68 | Mực ống thái vòng đông lạnh ( Chưa qua chế biến. tên khoa học: ILLEX ARGENTINUS, Size 3-7 cm, tỷ lệ mạ băng 40%, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023) | 20000.00KGM | 27200.00USD |
2021-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM SạCH BìNH AN | Cá nục nguyên con đông lạnh (Decapterus Maruadsi) - Frozen Round Scad , NSX: Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd, size: 150-200g (70-90PCS/CT), đóng thùng:15Kgs/CT, NSX: 01/2021, HSD: 24 tháng | 27000.00KGM | 29160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |