中国
LIYANG HEAVY INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,835,380.00
交易次数
43
平均单价
42,683.26
最近交易
2025/05/13
LIYANG HEAVY INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LIYANG HEAVY INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,835,380.00 ,累计 43 笔交易。 平均单价 42,683.26 ,最近一次交易于 2025/05/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-25 | CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM) | A00058#&Cầu trục dầm đơn, model LD3t-8.6m, hiệu Leayon, chiều cao nâng 5.3m, công suất 4.5kw, tải trọng nâng 3T, khẩu độ 8.6m, dùng nâng hạ di chuyển hàng hóa trong nhà máy. Hàng mới 100% | 3.00SET | 73500.00USD |
2025-05-13 | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THỂ THAO GIẢI TRÍ GOLEADER VIỆT NAM | 720010281#&Double girder crane 16 tons, code: LH16t-8.7m, lifting capacity 16 tons, span 8.7m, lifting height 6 meters, lifting capacity 19kW, 3 Phase 360V/50Hz used to lift and move goods and machinery in the factory | 2.00SET | 77800.00USD |
2021-02-04 | CôNG TY TNHH DECHANG VIệT NAM | BRIDGE CRANE#&Cầu trục dầm đôi - DOUBLE-GIRDER BRIDGE CRANE(model LH5t-22.7m,hiệu LEAYON HEAVY,SX2020,nâng cao 4.8m,CS7.5kw,tải nâng 5T,khẩu độ 22.7m,dùng nâng hạ di chuyển hàng hóa trong sx,mới 100% | 1.00SET | 36000.00USD |
2022-10-07 | DECHANG VIETNAM COMPANY LIMITED | Other Double-girder bridge crane#&Double girder bridge crane LH5t-29m load capacity 5 tons; 29m aperture; lifting height 4.8m, used to lift and move goods in the factory. Detachable synchronized goods according to the list of 100% new | 1.00SET | 89387.00USD |
2023-05-10 | GOLEADER VIETNAM SPORTS&ENTERTAINMENT PRODUCTS CO LTD | Other Single girder bridge crane, Model LD5t-8.0m, lifting height 4.5m, lifting capacity 5T, aperture 8.0mm, 100% new | 2.00Set | 39000.00USD |
2021-05-13 | CôNG TY TNHH SợI THéP TINH PHẩM TENG YUAN VIệT NAM | BRIDGE CRANE#&Cầu trục dầm đơn, Model LD5T-3m; nsx: LIYANG HEAVY, chiều cao nâng 18m, công suất 7.5kw, tải trọng nâng 5T, khẩu độ 3m, dùng nâng hạ di chuyển hàng hóa trong nhà máy. Hàng mới 100% | 1.00SET | 11400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |