中国
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,313,166.69
交易次数
1,622
平均单价
24,853.99
最近交易
2025/10/31
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN GREAT STEEL PIPE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 40,313,166.69 ,累计 1,622 笔交易。 平均单价 24,853.99 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2016-03-10 | COMERCIO INTERNACIONAL MAXIMO IMPORT SAS | D.O. 0226. ┐ MERCANCIA NUEVA.NOS ACOGEMOS AL DECRETO 925 / 13. NO REQUIERE REGISTRO DE IMP | 25450.00KG | 13155.40 |
| 2019-11-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP BảO AN | Ống thép carbon liền mạch không hợp kim, OD(mm)=88.9, dày=4.0mm, ch.dài 6m, hàm lượng C=0.19%, Si=0.22%, Mn=0.41%, P=0.014%, S=0.005%, Cu=0.02%, Ni=0.01%, Cr=0.05%, mới 100% | 300.00PCE | 11001.47USD |
| 2019-04-16 | CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP Và VậT Tư THIếT Bị | Ống thép không hợp kim, loại đúc (không hàn), có mặt cắt ngang hình tròn, OD 168.28mm, dày 4.78mm, dài 6m, hàm lượng carbon 0.20%, dùng cho đường ống dẫn nước. Bên ngoài sơn đen, hàng mới 100%. | 1070.00KGM | 1084.02USD |
| 2019-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP Và VậT Tư THIếT Bị | Phụ kiện ghép nối cho ống dẫn bằng thép đúc: cút 90 độ, kích thước: OD530mm, độ dày 12.7mm, chất liệu thép không hợp kim, không ren, bên ngoài sơn đen. Hàng mới 100%. | 4.00PCE | 2106.24USD |
| 2019-04-16 | CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP Và VậT Tư THIếT Bị | Ống thép không hợp kim, loại đúc (không hàn), có mặt cắt ngang hình tròn, OD 168.28mm, dày 7.11mm, dài 6m, hàm lượng carbon 0.18%, dùng cho đường ống dẫn nước. Bên ngoài sơn đen, hàng mới 100%. | 476.00KGM | 367.14USD |
| 2019-02-11 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Cơ - NHIệT - đIệN Và XâY LắP | Ống thép hợp kim cán nóng, dùng cho đường ống dẫn hơi của lò hơi, dạng không hàn, tiêu chuẩn ASTM A106 GRADE B, kích cỡ 60x12000mm, độ dày thành ống 3.9mm. Hãng SX: Hunan. Hàng mới 100% | 11.56TNE | 9329.73USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |