澳大利亚
HOLMAN INDUSTRIES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
68,987.96
交易次数
62
平均单价
1,112.71
最近交易
2024/06/26
HOLMAN INDUSTRIES 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HOLMAN INDUSTRIES在澳大利亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 68,987.96 ,累计 62 笔交易。 平均单价 1,112.71 ,最近一次交易于 2024/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-21 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN SAO MộC | Bộ điều khiển tưới tự động, dùng để hẹn giờ tưới cây trong nông nghiệp, mã CO3005 (Dụng cụ dùng để điều khiển dòng chảy); Hãng sản xuất: Holman Industries, xuất xứ TQ. Hàng mới 100% | 381.00PCE | 6477.00USD |
2016-11-13 | DIG CORP | TIMER VALVE NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS S C FAK-ATN16800 SCAC#BANQ BAL#NGB3413367<br/> | 20.00PKG | 未公开 |
2019-07-05 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN SAO MộC | Bộ điều khiển tưới tự động, dùng để hẹn giờ tưới cây trong nông nghiệp, mã CO3005; Hãng sản xuất Holman Industries, mới 100% | 351.00PCE | 5265.00USD |
2018-09-02 | DIG CORP | TIMER VALVE 10PKGS=10PLTS THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS S C FAK-1817099 SCAC#BANQ BAL#NGB3771793 HS-CODE 848180<br/> | 10.00PKG | 未公开 |
2022-04-01 | PRIMEX INDUSTRIES | Printed books, brochures and similar printed matter (excl. those in single sheets; dictionaries, encyclopaedias, periodicals and publications which are essentially devoted to advertising) (F.O.C) WW, WARNE WORN SOFT COVER BOOK (PRINTED BOOKS) | 40.00NOS | 60.00USD |
2020-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN SAO MộC | Vòi tưới/phun dùng cho nông nghiệp hoặc làm vườn, bao gồm súng phun và dây nhựa, loại 10m/cuộn, đường kính 16mm. Hiệu Holman, xuất xứ TQ. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 270.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |