中国
CHEONGFULI(XIAMEN) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,708,990.47
交易次数
292
平均单价
112,017.09
最近交易
2024/12/02
CHEONGFULI(XIAMEN) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEONGFULI(XIAMEN) CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 32,708,990.47 ,累计 292 笔交易。 平均单价 112,017.09 ,最近一次交易于 2024/12/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-11 | FORTUNE CO.LTD | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm PL78#&Thép không gỉ (thép hợp kim) được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), chưa được mạ, hàm lượng carbon 0.038-0.051%, mangan 1.028-1.069%, 1165*955*1.2MM, Mới 100% | 5418.00KGM | 17013.00USD |
2022-05-10 | FORTUNE CO.LTD | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm PL78#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1020 MM * 780 MM * 1.2 MM, Mới 100% | 13727.00KGM | 43103.00USD |
2022-07-07 | STEEL AND TUBE INDUSTRIES LIMITED | Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel, of circular cross-section measuring < 14 mm in diameter (excluding bars and rods of free-cutting steel, and bars and rods with indentations, ribs, grooves or other defor... | 4027.00KGM | 4107.44USD |
2022-06-27 | 未公开 | Thép cuộn không hợp kim, cán nóng ,cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng, .Mác thép SS400,, KT:3.9 mm x 1500 mm x Coil , Mới 100% | 59640.00KGM | 48308.00USD |
2022-06-30 | STEEL AND TUBE INDUSTRIES LIMITED | Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel, of circular cross-section measuring < 14 mm in diameter (excluding bars and rods of free-cutting steel, and bars and rods with indentations, ribs, grooves or other defor... | 4088.00KGM | 4180.90USD |
2022-07-19 | SEOJIN VIET NAM CO., LTD | Other, not further worked than coldrolled (coldreduced) AST120#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, CGI(SGCC), kích thước 1.6*1219 mm | 44920.00KGM | 46717.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |