中国
GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,283,175.00
交易次数
2,203
平均单价
5,121.73
最近交易
2022/09/30
GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,283,175.00 ,累计 2,203 笔交易。 平均单价 5,121.73 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-31 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐứC PHáT LC | Xe đạp trẻ em hiệu JINBAO loại 12 inch, khung bằng sắt, chiều cao từ mặt đất đến yên xe (50-80)cm, mới 100% TQSX | 50.00PCE | 1150.00USD |
2022-07-31 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Hà SơN | Other Japanese rice cakes (spicy shrimp flavor). ĐG: 300g/pack, 12 packs/barrel. SX: T7/2022, HSD: 12 months. Manufacturer: Hoai An Sweet Food Company Limited. 100%new, tvsx | 720.00KGM | 1061.00USD |
2022-07-30 | CôNG TY TNHH NôNG SảN THế VIệT | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Children''s toys: Plastic-shelled electric cars, symbol 51... | 60.00PCE | 3000.00USD |
2022-05-29 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐứC PHáT LC | Other Túi làm từ vải không dệt được ép phủ cả hai mặt bằng màng Polypropylene, có khoá và hai quai xách bằng vải dệt thoi, nhãn hiệu ML,dùng đựng chăn, kích thước: (60*44*20)cm, mới 100% TQSX | 3600.00KGM | 4324.00USD |
2022-05-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC HUY | Of manmade fibres Khăn mặt dệt kim từ sợi nhân tạo, kích thước (50x30)cm, nhãn hiệu : DAILY . mới 100% do TQSX. | 2800.00KGM | 5600.00USD |
2022-05-11 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Hà SơN | Other Bánh bông lan su kem nhãn hiệu DUYU. ĐG: 44 gói-2 kg/thùng, SX: 15,16,17/4/2022, hạn SD: 90 ngày. Nhà SX: CT TNHH thực phẩm Đô Ngộ An Huy. Hàng mới 100%, TQSX | 1060.00KGM | 2120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |