中国
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,389,319.06
交易次数
639
平均单价
5,304.10
最近交易
2021/03/18
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP & EXP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,389,319.06 ,累计 639 笔交易。 平均单价 5,304.10 ,最近一次交易于 2021/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-24 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú LộC | Hạt dưa khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, chưa tách vỏ. Dùng để làm thức ăn. Hàng mới 100%. (320 bao, 50kg/bao). | 16000.00KGM | 3200.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú LộC | Hạt hướng dương khô chưa qua chế biến, chưa tách vỏ. Dùng để làm thức ăn. Hàng do Trung quốc sản xuất mới 100%. (200 bao, 25kg/bao ). | 5000.00KGM | 1400.00USD |
2021-01-10 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú LộC | Hạt dưa khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, chưa tách vỏ. Dùng để làm thức ăn. Hàng mới 100%. (600 bao, 50kg/bao). | 30000.00KGM | 6000.00USD |
2019-01-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và DịCH Vụ THươNG MạI QUYêN ANH | Lưỡi cắt được làm chủ yếu bằng kim loại, có chứa thành phần kim cương nhân tạo. Kích thước (24x10,5/11,5x15)mm +/-2mm. Hàng mới 100%.(theo KQ PTPL tổng cục HQ:1308/TB-TCHQ ngày 3/3/2017) | 2480.00UNV | 1736.00USD |
2020-04-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và DịCH Vụ THươNG MạI QUYêN ANH | Hợp kim đồng lá mỏng dạng cuộn. Kích thước (24x0,1)mm: chiều dày không quá quá 0,15mm, Mã A25-51 chưa được bồi. Hàng mới 100%. Hãng SX: Zhengzhou Research institute of mechanical engineering co. ltd | 300.00KGM | 30000.00USD |
2020-12-18 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú LộC | Hạt bí khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, chưa tách vỏ. Dùng để làm thức ăn. Hàng mới 100%. (500 bao, 25kg/bao). | 12500.00KGM | 5000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |