越南
CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,363,358,975.68
交易次数
598
平均单价
2,279,864.51
最近交易
2025/04/17
CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,363,358,975.68 ,累计 598 笔交易。 平均单价 2,279,864.51 ,最近一次交易于 2025/04/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2017-07-13 | VILLACIS GALLARDO JESSICA RAQUEL | LAMINATED IRONS OF STEEL IN HOT | 55560.00KG | 33043.00 |
2020-05-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM VIệT | Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 200x75x8.5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010) | 77000.00KGM | 38654.00USD |
2019-11-01 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 6.5 mm (có chứa Bo: 0.0018%-0.0025%, Cr: 0.77%-0.82%) (98110010). Hàng mới 100% | 16678.00KGM | 8389.03EUR |
2019-01-07 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 10B33Ti đường kính 21.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.13-0.19%, Ti: 0.061-0.072%) (98110010) | 196380.00KGM | 110954.70EUR |
2019-07-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 6.5 mm (có chứa Bo: 0.0019%-0.0025%, Cr: 0.75%-0.81%) (98110010). Hàng mới 100% | 41151.00KGM | 22221.54EUR |
2019-08-06 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 10B33Ti đường kính 17.0 mm (có chứa Bo: 0.0020%-0.0025%, Cr: 0.16%-0.18%, Ti: 0.060-0.069%) (98110010). Hàng mới 100% | 212708.00KGM | 105503.17EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |