中国
GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP.&EXP TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,066,752.00
交易次数
35
平均单价
30,478.63
最近交易
2021/08/30
GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP.&EXP TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG JINYANG IMP.&EXP TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,066,752.00 ,累计 35 笔交易。 平均单价 30,478.63 ,最近一次交易于 2021/08/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-17 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp380V-0.55KW- cấp máy 9-168G, xuất xứ China, hàng mới100% SX năm 2019 | 2.00SET | 11100.00USD |
2019-09-17 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng đện, SX năm 2019, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp 380V-0.55KW- cấp máy 9-156G, xuất xứ China, hàng mới 100% | 2.00SET | 11100.00USD |
2019-09-17 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng đện, SX năm 2019, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp 380V-0.55KW- cấp máy 9-156G, xuất xứ China, hàng mới 100% | 2.00SET | 11000.00USD |
2019-09-17 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng đện, SX năm 2019, nhãn hiệu ( LB-R knitting machine) nhà SX: WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp 380V-0.55KW- cấp máy 9-210G, xuất xứ China, hàng mới 100% | 2.00SET | 11000.00USD |
2020-09-28 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện, nhãn hiệu ( LB-R Knitting machine) nhà SX WUXING LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD)điện áp 380V-0.55KW/cấp máy9-36G, đường kính trục cuốn 175mm,mới 100%,SX2020 | 4.00PCE | 22200.00USD |
2021-08-30 | CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW | Máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện,nhãn hiệu ( LB-R ) nhà SX: WUXI LEBIN KNITTING MACHINE CO.,LTD) điện áp380V-0.55KW- cấp máy 9-36G, xuất xứ China, hàng mới100% SX năm 2021 | 6.00PCE | 33300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |