中国
CHONGQING EASTERN UNION MECHANICAL & ELECTRICAL TECHNOLOGY DEVELOPMENT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
633,693.41
交易次数
213
平均单价
2,975.09
最近交易
2025/09/08
CHONGQING EASTERN UNION MECHANICAL & ELECTRICAL TECHNOLOGY DEVELOPMENT 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING EASTERN UNION MECHANICAL & ELECTRICAL TECHNOLOGY DEVELOPMENT在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 633,693.41 ,累计 213 笔交易。 平均单价 2,975.09 ,最近一次交易于 2025/09/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT TK | Ty béc phun dầu (3047964) - Phụ tùng máy thủy trên 75HP - Hàng mới: 100% - (Hàng không thuộc điểm 37 - Mục VII - Phụ lục II - Thông tư: 41/2018/TT-BGTVT) | 150.00PCE | 2520.00USD |
| 2021-06-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT TK | Ắt chặn béc phun dầu (3000494) - Phụ tùng máy thủy trên 75HP - Hàng mới: 100% - (Hàng không thuộc điểm 37 - Mục VII - Phụ lục II - Thông tư: 41/2018/TT-BGTVT) | 50.00PCE | 82.50USD |
| 2022-02-18 | TK TECHNICAL SERVICES TRADING COMPANY LTD | For marine propulsion engines of a power exceeding 2238 kW Oil spraying company (3047963) - Water spare parts over 75HP - New products: 100% - (the item is not is Point 37 - Section VII - Appendix II - Circular: 41/2018 / TT-BGTVT) | 150.00PCE | 2520.00USD |
| 2020-08-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT TK | Chén cho béc phun dầu (3001314) - Phụ tùng máy thủy trên 75HP - Hàng mới: 100% | 60.00PCE | 528.00USD |
| 2020-08-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT TK | Piston (3096682) - Phụ tùng máy thủy trên 75HP - Hàng mới: 100% | 18.00PCE | 837.00USD |
| 2022-02-18 | TK TECHNICAL SERVICES TRADING COMPANY LTD | For marine propulsion engines of a power exceeding 2238 kW Oil spraying company (3627869) - Water spare parts over 75hp - New products: 100% - (the item is not s are Point 37 - Section VII - Appendix II - Circular: 41/2018 / TT-BGTVT) | 60.00PCE | 1350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |