中国

BOSCH (NINGBO) E-SCOOTER MOTOR CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

12,722,330.14

交易次数

248

平均单价

51,299.72

最近交易

2025/01/25

BOSCH (NINGBO) E-SCOOTER MOTOR CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BOSCH (NINGBO) E-SCOOTER MOTOR CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,722,330.14 ,累计 248 笔交易。 平均单价 51,299.72 ,最近一次交易于 2025/01/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-11 CHI NHáNH CôNG TY TNHH BOSCH VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH Vành sau kích thước MT1.85*14inch bằng hợp kim sắt, màu đen, có gắn động cơ điện 1 chiều không chổi than công suất 500W- 48V và nắp động cơ, mã 01030860,hiệu Bosch.Dùng cho xe máy điện Vinfast(2 bánh) 339.00PCE 20780.70USD
2024-12-26 BOSCH AUTOMOTIVE ELECTRONICS INDIA PRIVATE LIMITED HT707 FLUX METER+TEST COIL FLUX METER+TEST COIL 1.00NOS 845.97USD
2020-05-27 CHI NHáNH CôNG TY TNHH BOSCH VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH Vành sau kích thước 12*2.15 inch bằng hợp kim sắt, màu đen, có gắn động cơ điện 1 chiều không chổi than công suất 1200W-48V và nắp động cơ, mã 01030859, hiệu Bosch.Dùng cho xe máy điện Vinfast(2 bánh) 1224.00PCE 73635.84USD
2019-09-23 CHI NHáNH CôNG TY TNHH BOSCH VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH Vành sau kích thước 12*3.5 inch bằng hợp kim sắt, có gắn động cơ điện 1 chiều không chổi than công suất 1200W-48V và nắp động cơ dùng cho xe máy điện, mã số 01030861, nhãn hiệu BOSCH, mới 100 % 684.00PCE 50999.04USD
2020-03-20 CHI NHáNH CôNG TY TNHH BOSCH VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH Vành sau kt14*1.85inch bằng hợp kim nhôm màu đen,gắn động cơ điện 1 chiều không chổi than cs 500W-48V và nắp động cơ dùng cho xe máy điện, mã số 01030860,hiệu BOSCH,do TQsx 2020 mới100% 816.00PCE 50020.80USD
2019-09-25 CHI NHáNH CôNG TY TNHH BOSCH VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH Vành sau kích thước 12 inch bằng hợp kim sắt, có gắn động cơ điện 1 chiều không chổi than công suất 1200W-60V và nắp động cơ dùng cho xe máy điện, mã số 01030698-001, nhãn hiệu BOSCH, mới 100 % 684.00PCE 55404.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15