美国
BIO RAD LABORATORIES(SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
985,003.00
交易次数
315
平均单价
3,126.99
最近交易
2022/09/29
BIO RAD LABORATORIES(SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BIO RAD LABORATORIES(SINGAPORE) PTE LTD在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 985,003.00 ,累计 315 笔交易。 平均单价 3,126.99 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-15 | SIXMURS HTH VIETNAM TRADING CO.LTD | Other Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin(D-10 Dual Program/mã hàng 220-0201),Lot 64463599,HSD 23/5/2023,quy cách bộ,hãng sx Bio-Rad Laboratories Inc,Mỹ.Mới 100% | 1.00SET | 580.00USD |
2022-05-12 | USCI CO.,LTD | Other Thiết bị phòng thí nghiệm : 1851197 Máy luân nhiệt 96 giếng sâu,240v,50-60hz,C1000 Touch ThermalCycler,model:C1000 gồm thân máy chính và bệ phản ứng block 96 giếng | 1.00PCE | 7066.00USD |
2022-07-13 | SIXMURS HTH VIETNAM TRADING CO.LTD | Bloodgrouping reagents Invitro diagnostic biology (ID-Diacell I-II-III Asia/Code 003614), lot 736783121, HSD 05/9/2022), specifications (box 3 vials x 10ml/vial), Diamed GMBH manufacturer, Switzerland .New 100% | 5.00UNK | 518.00USD |
2022-05-19 | SIXMURS HTH VIETNAM TRADING CO.LTD | Other Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin(D-10 Hemoglobin A1c Program/mã hàng 12000949),Lot 64468847,HSD 17/5/2023,hãng sx Bio-Rad Laboratories Inc,Mỹ.Mới 100% | 17.00SET | 5347.00USD |
2022-05-04 | EASTERN CO.LTD | Motors of an output not exceeding 375 W Motor (24V- 1 chiều) để kéo trục kim hút mẫu của máy xét nghiệm Hemoglobin - D10 TH/Z AXIS MOTOR, code:2200479 , 1 chiếc / hộp , hàng mới 100% | 2.00UNK | 140.00USD |
2022-05-13 | SIXMURS HTH VIETNAM TRADING CO.LTD | Other Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm đông máu(Liquichek Hematology-16 Control/mã 760),Lot 81470,HSD 31/7/2022,quy cách (hộp x 6 lọ x 3 mL/lọ),hãng sx Bio-Rad Laboratories,Mỹ.Mới 100% | 1.00UNK | 163.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |