中国
QINGDAO GOOD PROSPER IMP & EXP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
42,042,751.60
交易次数
128
平均单价
328,459.00
最近交易
2023/02/22
QINGDAO GOOD PROSPER IMP & EXP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO GOOD PROSPER IMP & EXP CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 42,042,751.60 ,累计 128 笔交易。 平均单价 328,459.00 ,最近一次交易于 2023/02/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-LYSINE SULPHAT 70%,(25KG/BAG) hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT).Nhà sx Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co.,Ltd - China | 68.00TNE | 42500.00USD |
2019-03-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-LYSINE SULPHAT 70%,(25KG/BAG) hàng mới 100%. (Phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNT tại mục 2.1.8).Nhà sx Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co.,Ltd | 51.00TNE | 29682.00USD |
2020-03-03 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-LYSINE MONO HYDROCHLORIDE,(25KG/BAG) hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ).Nhà sx Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co.,Ltd-China | 36.00TNE | 29628.00USD |
2019-02-14 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ( CORN GLUTEN MEAL) mới 100%.(Phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT tại mục 4 trang 2), NSX Shouguang Xinfeng Starch Co., Ltd - China | 100.00TNE | 54500.00USD |
2019-01-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ( CORN GLUTEN FEED) mới 100%.(Phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT tại mục 4 trang 2), NSX Shouguang Xinfeng Starch Co., Ltd - China | 112.00TNE | 192640.00USD |
2019-02-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT | Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ( CORN GLUTEN FEED) mới 100%.(Phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT tại mục 4 trang 2), NSX Shouguang Xinfeng Starch Co., Ltd - China | 112.00TNE | 19264.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |