新加坡
KHEMSTERN INTERNATIONAL
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,439,390.23
交易次数
1,070
平均单价
3,214.38
最近交易
2021/12/16
KHEMSTERN INTERNATIONAL 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KHEMSTERN INTERNATIONAL在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,439,390.23 ,累计 1,070 笔交易。 平均单价 3,214.38 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-20 | CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU | Chất dẫn sáng sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn dùng để làm khô sơn JRCURE 1104 (Mã Cas: 947-19-3, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) Nhà SX: TIANJIN JIURI NEW MATERIAL CO., LTD | 500.00KGM | 4400.00USD |
2020-03-17 | CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU | Bột màu - Pearlescent pigment KC500MK, Cas No: 12001-26-2, nhãn hiệu KUNCAI, nhà sản xuất: FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD, dùng trong ngành công nghiệp) | 100.00KGM | 816.00USD |
2020-10-05 | CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU | Bột màu - Pearlescent Pigment KC502MK, Cas No: 12001-26-2, nhãn hiệu KUNCAI, nhà sản xuất: FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD, dùng trong ngành công nghiệp) | 500.00KGM | 4500.00USD |
2020-12-10 | CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU | Bột màu - Pearlescent pigment KC306K, Cas No: 12001-26-2, nhãn hiệu KUNCAI, nhà sản xuất: FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD, dùng trong ngành công nghiệp | 350.00KGM | 2625.00USD |
2020-04-15 | CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU | Bột màu - Pearlescent pigment KC9000H, Cas No: 12001-26-2, nhãn hiệu KUNCAI, nhà sản xuất: FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD, dùng trong ngành công nghiệp) | 150.00KGM | 2370.00USD |
2021-06-10 | CôNG TY TNHH HóA SAO á CHâU | Chất dẫn sáng sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn dùng để làm khô sơn JRCURE 907, mã Cas No: 71868-10-5, (TP:2-methyl-1-(4-methylthiophenyl)-2-morpholinopropan-1-one). | 420.00KGM | 5544.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |