中国
HUBEI SHUANGJU INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,322.80
交易次数
51
平均单价
241.62
最近交易
2022/12/16
HUBEI SHUANGJU INDUSTRY & TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI SHUANGJU INDUSTRY & TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,322.80 ,累计 51 笔交易。 平均单价 241.62 ,最近一次交易于 2022/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-16 | QUAN TRUONG PHAT IMPORT EXPORT TRADING SERVICE CO LTD | Sm.all synchronous gear wheel with symbol 5S550 : 100% new for trucks < 5 tons (Manufacturer HUBEI SHUANGJU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD ). | 200.00Pieces | 150.00USD |
2020-05-27 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ĐứC HOàNG Lý | Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải, hiệu Zinlong, có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất: Tiuliu, Dongfeng): Má phanh ký hiệu 153, 1094, 240, 140, 145, 130 | 6800.00PCE | 408.00USD |
2020-05-27 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ĐứC HOàNG Lý | Phụ tùng ô tô dùng cho xe tải, hiệu Zinlong, có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất: Tiuliu, Dongfeng): Vành chậu (nằm trong cầu sau của xe tải) ký hiệu 635, 637, 641 | 300.00SET | 300.00USD |
2022-12-16 | QUAN TRUONG PHAT IMPORT EXPORT TRADING SERVICE CO LTD | Driveaxles with differential, whether or not provided with other transmission components, and nondriving axles; parts thereof Bu.cket rim (located in the rear axle of the truck) symbol 121 : For trucks <5 tons 100% new (Manufacturer HUBEI SHUANGJU INDU... | 70.00Set | 336.00USD |
2022-12-16 | QUAN TRUONG PHAT IMPORT EXPORT TRADING SERVICE CO LTD | Lu.bricating oil pump with symbol 153 : Used for trucks < 5 tons 100% new (Manufacturer HUBEI SHUANGJU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD ). | 1.00Pieces | 3.00USD |
2022-12-16 | QUAN TRUONG PHAT IMPORT EXPORT TRADING SERVICE CO LTD | Bo.neless brake pads of all kinds: Used for trucks < 5 tons, 100% new (Manufacturer HUBEI SHUANGJU INDUSTRY &TRADE CO.,LTD ). | 8400.00Pieces | 4200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |