新加坡
SMITH & NEPHEW PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,682,323.20
交易次数
2,315
平均单价
6,342.26
最近交易
2025/10/14
SMITH & NEPHEW PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SMITH & NEPHEW PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,682,323.20 ,累计 2,315 笔交易。 平均单价 6,342.26 ,最近一次交易于 2025/10/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-28 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THIếT Bị Y Tế VIệT SING | Vít ổ cối toàn phần REFLECTION SPHERICAL HEAD SCREW - vật tư cấy ghép lâu dài vào khớp háng người (mã 71332520,71332525,71332530,71332535)Mới100%.HãngSmith&Nephew Orthopedics (Bejing) Co.,ltd sản xuất | 79.00PCE | 2370.00USD |
| 2018-06-11 | TAGUMEDICA S.A | ELECT HYDRO-APOSITO HIDROCOLOIDE ABSORBE, SYNCERA, S/M | 23.27KG | 1750.79 |
| 2019-11-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THIếT Bị Y Tế VIệT SING | Đĩa đệm mâm chày GII PS HI FLEX ISRT- Cấy ghép lâu dài vào khớp gối người. (Mã : 71421502 : 3c, 71421515 : 2c, 71421516 : 2c, 71421518: 1c ) Mới100% do Smith & Nephew Orthopedics (Bejing) Co.,Ltd sx. | 10.00PCE | 1750.00USD |
| 2019-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THIếT Bị Y Tế VIệT SING | Đĩa đệm Mâm chày GII HI FLEX ISRT Vật tư cấy ghép lâu dài vào khớp gối người (Mã: 71421502, 71421503, 71421516, 71421517). Hàng mới 100% do Smith& Nephew Orthopedics (Bejing) Co., Ltd sản xuất | 15.00PCE | 2565.00USD |
| 2020-08-31 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế DANH | Thiết bị điều trị vết thương: (4988) Miếng dán chắn khuẩn vô trùng OPSITE INCISE kích thước 28cmx45cm (10 cái/hộp), không thấm tẩm dược liệu, hãng sx Smith & Nephew Medical (Suzhou) Limited, mới 100% | 396.00UNK | 14446.08USD |
| 2021-08-30 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế DANH | Thiết bị điều trị vết thương: (66250706) Tấm gel Silicon CICA-CARE, 1 mặt có lớp dính, kt 12cmx15cm, kiểm tra và ngăn ngừa sẹo, hãng sx Smith & Nephew Medical (Suzhou) Limited, mới 100% | 85.00UNK | 1700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |