新加坡
SMITH & NEPHEW PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,854,241.59
交易次数
1,621
平均单价
6,696.02
最近交易
2025/07/29
SMITH & NEPHEW PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SMITH & NEPHEW PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,854,241.59 ,累计 1,621 笔交易。 平均单价 6,696.02 ,最近一次交易于 2025/07/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-18 | VIETSING MEDICAL DEVICES&TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Orthopaedic or fracture appliances Pa.tella GNS II RESURF PAT ( Code: 71420578 /80 : 3c / 2c ) implanted over 30 days into the human body. 100% brand new and manufactured by Smith&Nephew Orthopedics (Beijing) Co., Ltd | 5.00Pieces | 500.00USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế DANH | Thiết bị điều trị vết thương: (66000713) Băng dán sau phẫu thuật OPSITE POST - OP vô trùng kt 20x10cm (20 cái/hộp), dùng trong y tế, hãng sx Smith & Nephew Medical (Suzhou) Limited, hàng mới 100% | 50.00UNK | 1150.00USD |
2019-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THIếT Bị Y Tế VIệT SING | Đĩa đệm Mâm chày GII HI FLEX ISRT Vật tư cấy ghép lâu dài vào khớp gối người (Mã: 71421502, 71421503, 71421516, 71421517). Hàng mới 100% do Smith& Nephew Orthopedics (Bejing) Co., Ltd sản xuất | 15.00PCE | 2565.00USD |
2020-12-30 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THIếT Bị Y Tế VIệT SING | Đĩa đệm mâm chày khớp gối ANTHEM PS Hi-Flex Insert - vật tư cấy ghép lâu dài vào khớp gối người ( 71422661:5c, 71422667:4c ) Mới 100% do Smith&Nephew Orthopedics (Bejing) Co.,ltd sản xuất | 9.00PCE | 1539.00USD |
2019-04-24 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THIếT Bị Y Tế VIệT SING | Đĩa đệm Mâm chày GII HI FLEX ISRT Vật tư cấy ghép lâu dài vào khớp gối người (Mã : 71421508). Hàng mới 100% do Smith& Nephew Orthopedics (Bejing) Co., Ltd sản xuất | 2.00PCE | 360.00USD |
2019-09-09 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế DANH | (66000708) Băng dán sau phẫu thuật OPSITE POST - OP vô trùng kích thước 6.5x5cm (100 cái/hộp), dùng trong y tế, hãng sx Smith & Nephew Medical (Suzhou) Limited, hàng mới 100% | 216.00UNK | 5266.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |