韩国
DAEKWANG VINA CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,905,203.80
交易次数
1,313
平均单价
6,782.33
最近交易
2022/10/07
DAEKWANG VINA CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAEKWANG VINA CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,905,203.80 ,累计 1,313 笔交易。 平均单价 6,782.33 ,最近一次交易于 2022/10/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-07 | CôNG TY TNHH DAEKWANG VINA | RA52.6#&Vải dêt thoi có thành phần 52.6% RAYON 47.4% POLYESTER khổ 54", đã nhuôm | 4035.38MTK | 8885.14USD |
2020-02-01 | CôNG TY TNHH DAEKWANG VINA | CĐ#&Cúc nhựa (khuy bằng nhựa không bọc vật liệu dệt) | 4504.00PCE | 432.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH DAEKWANG VINA | WOOL-3#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu loại mịn có thành phần WO49% P36% AP5% AC 4% RA 3% NY 3% 150CM, trọng lượng 400g/m2, vải chính áo khoác, nhà sản xuất ZHONG TEXTILE CO.,LTD, nguyên mới. | 1431.95MTK | 10962.00USD |
2019-10-04 | CôNG TY TNHH DAEKWANG VINA | NYLON-2#&Vải dêt thoi đã nhuộm có thành phần dưới 85% Nylon và các thành phần khác (87%NYLON13%SPANDEX, khổ 142cm) | 228.53MTK | 585.46USD |
2019-06-18 | CôNG TY TNHH DAEKWANG VINA | WO50-2#&Vải dệt thoi có thành phần WOOL 50% POLYESTER 50%, khổ 150cm | 4947.36MTK | 25970.40VND |
2019-12-14 | CôNG TY TNHH DAEKWANG VINA | KKL#&Khóa kéo có răng bằng kim loại cơ bản | 4218.00PCE | 2530.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |