中国
ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
148,559.13
交易次数
38
平均单价
3,909.45
最近交易
2025/05/30
ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 148,559.13 ,累计 38 笔交易。 平均单价 3,909.45 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG | Đầm dùi, loại không tự hành,,loại không cầm tay,model: ZN-50P, công suất: 1.5kw, hoạt động bằng điện(220V/50Hz),NSX: ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD,mới 100% | 120.00PCE | 3804.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG | Dây dùi bê tông( bộ phận của đầm dùi không tự hành,không cầm tay), KT: 35mmx6m, NSX: ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD,mới 100% | 120.00PCE | 2400.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG | Chân đế ( bộ phận của đầm rung không tự hành,không cầm tay) , KT: 37*27*7cm, NSX: ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD,mới 100% | 30.00PCE | 120.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG | Đầm dùi, , loại không tự hành, loại không cầm tay,model: ZN-70P, công suất: 2.2kw, hoạt động bằng điện(380V/50Hz),NSX: ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD,mới 100% | 20.00PCE | 736.00USD |
2024-12-20 | XNK BAO TIN JOINT STOCK COMPANY | 2-stone grinder operates by electric motor, CLASSIC model: CLA200CU1, 220V/50-60Hz, capacity 200W, grinding disc diameter: 200mm, 100% new | 150.00Pieces | 3495.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG | Dây dùi bê tông( bộ phận của đầm dùi không tự hành,không cầm tay), KT: 35mmx4m, NSX: ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO., LTD,mới 100% | 120.00PCE | 1992.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |