韩国
SS FOOD INTERNATIONAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
937,609.97
交易次数
45
平均单价
20,835.78
最近交易
2025/03/12
SS FOOD INTERNATIONAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SS FOOD INTERNATIONAL CO., LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 937,609.97 ,累计 45 笔交易。 平均单价 20,835.78 ,最近一次交易于 2025/03/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-27 | BEX CO LTD | Other Gunsx # & ginger has smooth, ginger cutting about 2.5mm acetic acid composition 0.29%, Ginger 66.67%, Salt 7.13%, Citric Acid 0.33%, Monascus Color 0.26%, Vitamin B 0.06%, Water 25.26%: 1kgx10p | 1260.00KGM | 3354.00USD |
2024-03-01 | BEX COMPANY LTD | GUNSX#&Cut ginger, chopped ginger packed in sealed bags soaked in acetic acid solution (net weight: ginger 66.67% = 1kg x 10 bags = 10 kg nw/1 TIN) Expiry date: July 29, 2024 | 4000.00Kilograms | 29400.00USD |
2019-09-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Đâu nành đông lạnh-(sơ chế làm sạch)-Hàng là nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất hàng xuất khẩu và phục vụ cho sản xuất nội bộ công ty, không tiêu thụ tại thị trường trong nước. | 3450.00KGM | 6520.50USD |
2022-10-31 | BEX COMPANY LIMITED | Other GUNSX#&Ginger chopped finely, ginger chopped about 2.5mm with acetic acid 0.29%, ginger 66.67%, salt 7.13%, citric acid 0.33%, monascus color 0.26%, Vitamin B 0.06%, water 25.26%: 1kgx10P | 4000.00KILOGRAMS | 26040.00USD |
2019-09-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Đâu nành đông lạnh-frozen boiled soybean(Qui cách:10KG/CTN-hàng mới qua sơ chế thông thường : hấp tách vỏ , làm sạch,đông lạnh. | 3450.00KGM | 6520.50USD |
2019-09-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Ngưu bàng đông lạnh-frozen burdock-Hàng là nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất hàng xuất khẩu và phục vụ cho sản xuất nội bộ công ty, không tiêu thụ tại thị trường trong nước. | 5250.00KGM | 10447.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |