韩国
SS FOOD INTERNATIONAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,027,512.25
交易次数
53
平均单价
19,387.02
最近交易
2025/09/25
SS FOOD INTERNATIONAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SS FOOD INTERNATIONAL CO., LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,027,512.25 ,累计 53 笔交易。 平均单价 19,387.02 ,最近一次交易于 2025/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-09-25 | CÔNG TY TNHH BEX | PGCN-SX#&food additives mixture spice flavor tuna (tuna meal 12,20%,sugar 32,50% salt,30%,high stability of 22.8% ...), (17 bags), HSD: 15/04/2026 | 340.00KGM | 1640.84USD |
| 2022-01-27 | BEX CO LTD | Other Gunsx # & ginger has smooth, ginger cutting about 2.5mm acetic acid composition 0.29%, Ginger 66.67%, Salt 7.13%, Citric Acid 0.33%, Monascus Color 0.26%, Vitamin B 0.06%, Water 25.26%: 1kgx10p | 1260.00KGM | 3354.00USD |
| 2019-09-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Đâu nành đông lạnh-(sơ chế làm sạch)-Hàng là nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất hàng xuất khẩu và phục vụ cho sản xuất nội bộ công ty, không tiêu thụ tại thị trường trong nước. | 3450.00KGM | 6520.50USD |
| 2024-03-13 | BEX COMPANY LTD | BOT-SX#&Food products from mixed wheat starch, raw materials used for production. (661 bags), Expiry date August 15, 2024 | 13220.00Kilograms | 35476.00USD |
| 2019-09-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Ngưu bàng đông lạnh-frozen burdock-Hàng là nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất hàng xuất khẩu và phục vụ cho sản xuất nội bộ công ty, không tiêu thụ tại thị trường trong nước. | 5250.00KGM | 10447.50USD |
| 2019-09-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HUY NAM | Ngưu bàng đông lạnh-(sơ chế cắt khúc)-Hàng là nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất hàng xuất khẩu và phục vụ cho sản xuất nội bộ công ty, không tiêu thụ tại thị trường trong nước. | 5250.00KGM | 10447.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |