中国
HUADE MECHANICAL AND EQUIPMENT CO., LTD QUANZHOU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,840,519.70
交易次数
1,006
平均单价
2,823.58
最近交易
2025/04/17
HUADE MECHANICAL AND EQUIPMENT CO., LTD QUANZHOU 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUADE MECHANICAL AND EQUIPMENT CO., LTD QUANZHOU在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,840,519.70 ,累计 1,006 笔交易。 平均单价 2,823.58 ,最近一次交易于 2025/04/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THANH XUâN | Máy nén khí hoàn chỉnh hiệu STAR, loại chạy dây đai, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, Model : 20S (1,0HP), chạy điện 220V/50Hz/Hàng mới 100% | 10.00SET | 730.00USD |
2020-09-22 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THANH XUâN | Máy nén khí hoàn chỉnh hiệu STAR, loại chạỵ dây đai (dây cudoa), không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, Model : 02S(1/2HP), chạy điện 220V/50Hz/Hàng mới 100% | 10.00SET | 560.00USD |
2020-09-22 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THANH XUâN | Máy nén khí hoàn chỉnh hiệu STAR, loại đầu liền trục, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, Model : 12ST(2,5HP), chạy điện 220V/50Hz/Hàng mới 100% | 375.00SET | 11062.50USD |
2023-03-20 | THANH XUAN INVESTMENT COMPANY LIMITED | Other Complete compressor STAR brand belt drive type, not for cryogenic use, not mounted on a frame with movable wheels, Model : 20S; (1.0HP), powered by 220V/50Hz. New 100% | 20.00Set | 1320.00USD |
2025-01-28 | ОООBERGMAN | 1. Винтовой компрессор ATOM, модели A-7.5/10: Мощность двигателя: 7,5 кВт Давление: 10 бар Производительность: 0,9 м3/мин Производитель: ATOM GMBH / Китай - кол. 3 шт, вес: 330 кг 2. мест 3, 3 мест 3. FCIU8047827 8. 000 9. 000 10. 2024/Мощность двигат... | 3.00Piece | 1726.00USD |
2024-12-30 | THANH XUAN INVESTMENT COMPANY LTD | STAR complete air compressor, shaft type, not used for refrigeration equipment, not mounted on a frame with moving wheels, Model: 30ST, (3.5HP), 220V/50Hz power. 100% new | 150.00Set | 4200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |