中国
NINGMING ZHONGNAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,482,286.41
交易次数
1,186
平均单价
28,231.27
最近交易
2025/03/22
NINGMING ZHONGNAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGMING ZHONGNAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 33,482,286.41 ,累计 1,186 笔交易。 平均单价 28,231.27 ,最近一次交易于 2025/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ANGEL | Bỉm trẻ em,dạng quần lót,dùng một lần,làm từ bột giấy và xơ sợi xenlulo,PP,PE,SAP,Co-PET và các thành phần khác; hiệu ANGEL,mã 5454,size XXL,mới 100%,HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất (NSX: 10/09/2020) | 13600.00PCE | 8160.00CNY |
2021-07-22 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN QUốC Tế FAIRY WORLD | Đồ chơi trẻ em, xe trượt scooter, chất liệu: nhựa PVC cao cấp và bằng sắt. Kích thước: (56*23*73)cm. Nhãn hiệu: Mi Gao.Mới 100% | 1200.00PCE | 22560.00CNY |
2020-04-27 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ANGEL | Bỉm trẻ em, dạng quần lót, dùng một lần, làm từ bột giấy và xơ sợi xenlulo, PP, PE, SAP, Co-PET và các thành phần khác; hiệu ANGEL, mã 5454, size XXL, mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc | 68000.00PCE | 40800.00CNY |
2021-03-04 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN QUốC Tế FAIRY WORLD | Bỉm trẻ em,dạng quần lót,dùng một lần,làm từ bột giấy và xơ sợi xenlulo,PP,PE,SAP,Co-PET và các thành phần khác nhãn hiệu YAN, mã 0253,size L,mới 100%,HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất (NSX: :17/11/2020) | 22008.00PCE | 12940.70CNY |
2019-05-17 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHáT TRIểN Và THươNG MạI NHà ĐẹP JULIE | Bỉm trẻ em, dạng tã lót dán, dùng một lần, làm từ bột giấy và xơ sợi xenlulo, PP, PE, SAP, Co-PET và các thành phần khác; hiệu ANGEL, mã 5009, size NB, mới 100% | 74400.00PCE | 51559.20CNY |
2020-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ANGEL | Bỉm trẻ em, dạng quần lót, dùng một lần, làm từ bột giấy và xơ sợi xenlulo, PP, PE, SAP, Co-PET và các thành phần khác; hiệu ANGEL, mã 5461, size M, mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc | 48000.00PCE | 28800.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |