中国
YANTAI J-WITEX WIRE PRODUCT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,117,599.92
交易次数
197
平均单价
10,749.24
最近交易
2025/05/29
YANTAI J-WITEX WIRE PRODUCT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YANTAI J-WITEX WIRE PRODUCT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,117,599.92 ,累计 197 笔交易。 平均单价 10,749.24 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | Dây thép không hợp kim (hàm lượng C > 0.45% tính theo trọng lượng), được mạ kẽm, đường kính 1.2 mm SWRH 62A để sx vỏ bọc ngoài cáp điều khiển (mới 100%). | 2793.00KGM | 8239.35USD |
2019-08-28 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | Dây thép mạ kẽm,không hợp kim,thành phần các bon trên 0.45%, đường kính 0.5mm SWRH 62A để sx vỏ bọc ngoài cáp điều khiển (mới 100%) | 360.00KGM | 1064.16USD |
2022-01-24 | ХАЙ-ЛЕКС РУС | WIRE OF IRON OR NON-ALLOY STEEL, IN COILS, CONTAINING BY WEIGHT >= 0,6% CARBON, PLATED OR COATED WITH ZINC (EXCL. BARS AND RODS) ПРОВОЛОКА ИЗ ЖЕЛЕЗА ИЛИ НЕЛЕГИРОВАННОЙ СТАЛИ ОЦИНКОВАННАЯ, СОДЕРЖАЩАЯ 0,6 МАС.% ИЛИ БОЛЕЕ УГЛЕРОДА: ОТСУТСТВУЕТ | 未公开 | 8068.00USD |
2019-03-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | Dây thép không hợp kim (hàm lượng C > 0.45% tính theo trọng lượng), được mạ kẽm, đường kính 1.8 mm SWRH 62A để sx vỏ bọc ngoài cáp điều khiển (mới 100%). | 1546.00KGM | 2937.40USD |
2021-03-09 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HI - LEX VIệT NAM | Dây thép không hợp kim (hàm lượng C > 0.45% tính theo trọng lượng), được mạ kẽm, đường kính 2.08 mm SWRH 62A để sx vỏ bọc ngoài cáp điều khiển (mới 100%). Kết quả PTPL số 471/TB-KĐ2 ngày 27/03/2018 | 2626.00KGM | 4569.24USD |
2022-12-13 | HI LEX VIETNAM CO LTD | Plated or coated with zinc No.n-alloy steel wire (C content > 0.45% by weight), galvanized, 1.2 mm diameter SWRH 62A for sheathing control cables (100% new). | 145.00Kilograms | 331.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |