中国
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,487,164.43
交易次数
50
平均单价
29,743.29
最近交易
2025/03/20
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,487,164.43 ,累计 50 笔交易。 平均单价 29,743.29 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-03-27 | QUANG MINH COMMERCIAL PRINTING&PRODUCTION PACKAGING COMPANY LTD | MCPP plastic film in roll, size: thickness 35, length 4000m, width 695mm (no pattern, no glue), Manufacturer: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. New 100% | 13342.60Kilograms | 20147.00USD |
2022-06-24 | GNTEI CO.LTD | Màng NhựaBOPP PEARLIZED(Màng Bopp có lớp màng ngọc)Film,không xốp,30 mic*(700-1640)mm*4000 m,chưa được gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,chưa in hình& hoa văn,mới100% | 18663.70KGM | 38914.00USD |
2024-04-23 | NGOC NAM TRADING&EXPORT IMPORT COMPANY LTD | BOPP PEARLIZED Plastic Film (Bopp film with pearl layer)Film, non-porous, (25-35) mic*(780-1680)mm*(3000-4000)m, not yet attached to the surface layer, not combined with other materials , not self-adhesive, no prints & patterns, 100% new | 56019.70Kilograms | 80299.00USD |
2022-05-18 | GNTEI CO.LTD | Màng NhựaBOPP PEARLIZED(Màng Bopp có lớp màng ngọc)Film,không xốp,(25-48)mic*(500-1640)mm*(3000-4000) m,chưa được gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,chưa in hình& hoa văn,mới100% | 59864.00KGM | 124816.00USD |
2024-06-25 | AN GIA TRADING IMPORT EXPORT OF MATERIALS FOR INDUSTRY COMPANY LTD | BOPP film has a pearl color layer, 30 mic thick, 1080mm wide. 4000m long, opacity >97% (light opacity in the visible light range 380-760mm), used in packaging production. New 100% | 18464.70Kilograms | 27697.00USD |
2023-09-30 | OOOOTT P P LLC POLIPAK | BOPP FILM BOPP FILM | 未公开 | 29598.49USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |