中国
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
41,492.32
交易次数
6
平均单价
6,915.39
最近交易
2020/11/30
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 41,492.32 ,累计 6 笔交易。 平均单价 6,915.39 ,最近一次交易于 2020/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRườNG LâM | Màng BOPP có lớp màu ngọc, độ trắng 84, độ chắn sáng:100%,độ bóng góc 20:15%, góc 60: 60%, góc 85: 62%, KT:độ dày 25 microns, dài 6000m/cuộn, khổ rộng 1000mm,NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC, hàng mới 100% | 3294.90KGM | 5502.48USD |
2020-11-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRườNG LâM | Màng BOPP có lớp màu ngọc,độ trắng 84, độ chắn sáng:100%,độ bóng góc 20:15%, góc 60: 60%, góc 85: 62% KT:độ dày 30 microns, dài 4000m/cuộn, khổ rộng 1300mm, NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC, hàng mới 100% | 4987.00KGM | 8328.29USD |
2020-11-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRườNG LâM | Màng BOPP có lớp màu ngọc,độ trắng 84, độ chắn sáng:100%,độ bóng góc 20:15%, góc 60: 60%, góc 85: 62% KT:độ dày 30 microns, dài 4000m/cuộn, khổ rộng 1300mm, NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC, hàng mới 100% | 4987.00KGM | 8328.29USD |
2020-11-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRườNG LâM | Màng BOPP có lớp màu ngọc, kích thước: độ dày 30 microns, dài 4000m/cuộn, khổ rộng 1300mm, NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 4987.00KGM | 8328.29USD |
2020-11-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRườNG LâM | Màng BOPP có lớp màu ngọc, kích thước: độ dày 25 microns, dài 6000m/cuộn, khổ rộng 1000mm, NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 3294.90KGM | 5502.48USD |
2020-11-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRườNG LâM | Màng BOPP có lớp màu ngọc, độ trắng 84, độ chắn sáng:100%,độ bóng góc 20:15%, góc 60: 60%, góc 85: 62%, KT:độ dày 25 microns, dài 6000m/cuộn, khổ rộng 1000mm,NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC, hàng mới 100% | 3294.90KGM | 5502.48USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |