澳大利亚
XIAN QIYUAN MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,192,703.00
交易次数
95
平均单价
44,133.72
最近交易
2024/07/26
XIAN QIYUAN MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAN QIYUAN MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD在澳大利亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,192,703.00 ,累计 95 笔交易。 平均单价 44,133.72 ,最近一次交易于 2024/07/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-05-14 | HANOI ELECTROMECHANICAL MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY | B5 flange, part of 3-phase squirrel cage rotor electric motor 75-3000 4KA280S, Manufacturer: SHAANXI JC ENGINEERING AND TRADING CO.,LTD, 100% new | 5.00Pieces | 529.00USD |
2022-06-09 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI EMIC | Bộ ngắt mạch tự động đóng OSM38-12-800-300(38kV 12.5kA 800A 170kV;Lắp trên đường dây trung thế,1 bộ gồm thiết bị ngắt trên đường dây & tủ điều khiển),Nhà SX:Noja Power Switchgear PTY LTD.Hàng mới 100% | 35.00SET | 393400.00USD |
2024-02-06 | EPT INVEST JOINT STOCK COMPANY | Relay module RC10 for control cabinet OSM38-12-800-300 (Relay Module, RC10;S/N:0311719031218).Manufacturer: NOJA Power Switchgear Pty Ltd. Used goods, Re-imported goods with warranty onion | 1.00Pieces | 805.00USD |
2022-08-03 | HEM.JSC | Other Parts of 3-phase electric motor Roto squirrel cage cage cage (iron frame B3, wing), capacity: 18.5 kW, NSX: Shaanxi JC Engineering and Trading Co., Ltd, 100% new | 70.00SET | 5155.00USD |
2024-02-06 | EPT INVEST JOINT STOCK COMPANY | Circuit breaker on 38kV medium voltage line OSM38-12-800-300 (S/N: 0320122020808). Manufacturer:NOJA Power Switchgear Pty Ltd. Used goods. Re-imported goods with warranty | 1.00Pieces | 8245.00USD |
2022-05-16 | HEM.JSC | Of an output exceeding 75 kW Bán thành phẩm động cơ điện 3 pha roto lồng sóc YE2-4KA 355, (kiểu mặt bích B5) công suất: 250KW, nsx: SHAANXI JC ENGINEERING AND TRADING CO.,LTD, mới 100% | 10.00SET | 1560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |