中国
JD GLOTEX CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,473,261.00
交易次数
383
平均单价
6,457.60
最近交易
2023/11/01
JD GLOTEX CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JD GLOTEX CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,473,261.00 ,累计 383 笔交易。 平均单价 6,457.60 ,最近一次交易于 2023/11/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-17 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Dyed NPL119#&Vải dệt kim từ bông, đã nhuộm,TP: 58% cotton 38% polyester 4% spandex K43/45'''',275G/M2 (NCC:Shaoxing City Fudao Import And Export Co.,Ltd),dùng trong may mặc,Mới 100% | 86.00YRD | 181.00USD |
2022-06-20 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Of synthetic staple fibres NPL63#&Chỉ khâu làm từ sơi staple tổng hợp đã đóng gói loại 40/2 TD - 5000m/ cuộn (NCC:Trung Dung Trading And Production Company Limited), dùng trong may mặc, Mới 100% | 226.00ROL | 194.00USD |
2022-05-06 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Dyed NPL68#&Vải dệt kim từ bông, đã nhuộm, thành phần: 60% cotton 40% polyester khổ 165cm, 140gsm (NCC: JiangSu Guotai Guosheng Co.,Ltd), dùng trong may mặc, Mới 100% | 10613.10YRD | 18042.00USD |
2022-08-13 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Knitted swimwear fabric containing by weight 80% synthetic yarn and 20% elastic yarn NPL110#& knitted fabric with an elastic yarn of no more than 20%, ingredients: 95% Polyester 5% Spandex K58/60 ", 160gsm (8842.4mtr) (NCC: Shaotextile Co Limited), use... | 9670.17YRD | 14501.00USD |
2022-06-20 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | Knitted swimwear fabric containing by weight 80% synthetic yarn and 20% elastic yarn NPL86#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%, thành phần: 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex, K110cm, 280gsm (NCC: JiangSu Guotai Guosheng Co.,Ltd), dùng ... | 3166.10YRD | 7915.00USD |
2022-05-03 | MIDO TRADE COMPANY LIMITED | NPL12#&Thẻ bài giấy, đã in (NCC: FINELINE TECHNOLOGIES LLC LTD), dùng trong may mặc, Mới 100% | 19800.00PCE | 144.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |