越南
COMPETITION TEAM TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
562,000.00
交易次数
3
平均单价
187,333.33
最近交易
2022/06/23
COMPETITION TEAM TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COMPETITION TEAM TECHNOLOGY(VIETNAM) COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 562,000.00 ,累计 3 笔交易。 平均单价 187,333.33 ,最近一次交易于 2022/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-25 | AN TRUNG INDUSTRIES., JSC | Other Khuôn để đúc và ép nhựa 65"--Front Bezel, 97 phụ kiện khuôn, 2 mẫu kèm theo, PN: 1A62DC100- GB2-G, KT: (2060*1390*916mm, CL: thép, 1set=100 pcs, dùng cho máy phun ép nhựa, SX: 2022, mới 100% | 1.00SET | 262000.00USD |
2022-06-23 | AN TRUNG INDUSTRIES., JSC | Other Khuôn để đúc và ép nhựa 43" Bezel Front, 173 phụ kiện, 2 mẫu kèm theo, PN: 7B0911W00-279-G, KT: (1530*1200*941mm, CL: thép, 1set=176 pcs, dùng cho máy phun ép nhựa, SX: 2022, mới 100% | 1.00SET | 166000.00USD |
2022-06-23 | AN TRUNG INDUSTRIES., JSC | Other Khuôn để đúc và ép nhựa 43" Middle Chassis, 140 phụ kiện, 2 mẫu kèm theo, PN: 7B0911Y00-279-G, KT: (1580*950*701mm, CL: thép, 1set=143 pcs, dùng cho máy phun ép nhựa, SX: 2022, mới 100% | 1.00SET | 134000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |