日本
UACJ TRADING CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
185,350,858.66
交易次数
2,886
平均单价
64,224.14
最近交易
2025/04/25
UACJ TRADING CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UACJ TRADING CORPORATION在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 185,350,858.66 ,累计 2,886 笔交易。 平均单价 64,224.14 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-10 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH | M0091#&ống thủy tinh đôi | 480.00PCE | 710.88USD |
2020-04-11 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VIệT NAM | M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20X345MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo | 4080.00PCE | 4549.20USD |
2020-08-05 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH | M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 431mm L, ( đường kính 20mm x dài 431mm ) | 960.00PCE | 1331.52USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH | M0091#&ống thủy tinh đôi | 1200.00PCE | 1321.20USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VIệT NAM | M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20X445MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo | 8280.00PCE | 7841.16USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM) | M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 10.5x1600mm (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo | 21600.00PCE | 12830.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |