中国
HANGJINHOUQI DASHUAN COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
62,368,423.45
交易次数
938
平均单价
66,490.86
最近交易
2025/09/30
HANGJINHOUQI DASHUAN COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGJINHOUQI DASHUAN COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 62,368,423.45 ,累计 938 笔交易。 平均单价 66,490.86 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-14 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HIệP HươNG | Hạt bí khô chưa tách vỏ, loại hạt 10mm, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 40kg/bao. | 33000.00KGM | 75900.00CNY |
| 2020-03-22 | CôNG TY TNHH WOOL VIệT NAM | Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, loại cỡ hạt 270 hạt/50g, đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% do TQSX | 32000.00KGM | 62720.00CNY |
| 2021-01-23 | CôNG TY TNHH WOOL VIệT NAM | Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% | 32000.00KGM | 71680.00CNY |
| 2022-12-01 | DUC DUC IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LTD | Other Co.mmercial squash seeds (Dry, not impregnated, processed, seasoned, .Used as food, not for other purposes) Packed in a uniform 40kg | 35000.00Kilograms | 107555.00USD |
| 2023-01-14 | QUANG AN IMPORT EXPORT TRADING ONE MEMBER COMPANY LTD | Other Co.mmercial squash seeds (Dry, unshelled, not impregnated, not seasoned. Used as food, not for other purposes) | 35000.00Kilograms | 107555.00USD |
| 2023-03-22 | HONG ANH TMDV COMPANY LTD | Other Pumpkin seeds (not impregnated, processed), shelled, dried, bagged: 25kg/bag, manufacturer: HANGJINHOUQI DASHUAN COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD, 100% new | 2.00Ton | 823.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |