越南
CONG TY TNHH CANON VIET NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,921,876,074.53
交易次数
5,707
平均单价
511,981.09
最近交易
2025/02/27
CONG TY TNHH CANON VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH CANON VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,921,876,074.53 ,累计 5,707 笔交易。 平均单价 511,981.09 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN HANEL XốP NHựA | Khuôn đúc cho tấm trang trí trước cụm DF máy in QC4-6638-000 V1( bằng thép dùng để đúc linh kiện nhựa cho máy in) | 1.00SET | 35200.00USD |
2019-05-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FIT ACTIVE VIệT NAM PRECISION | Khuôn đúc QC5-6024-000 V1 (bằng thép đúc sản phẩm nhựa, 1 bộ = 1 chiếc) | 1.00SET | 8150.00USD |
2019-05-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FIT ACTIVE VIệT NAM PRECISION | Khuôn đúc QC6-4728-000 V1 (bằng thép đúc sản phẩm nhựa, 1 bộ = 1 chiếc), năm sx: 2019 | 1.00SET | 10000.00USD |
2022-03-22 | VXEN JSC | Of stainless steel Stainless iron scrap (recovered scrap from production - in loss rate. Other impurities no more than 5% of the mass) | 200.00KGM | 62.00USD |
2022-01-12 | PHU HUNG TRAWACO | Of other plastics PPS plastic scrap, TPE, PC + PET, PA, PE, PMMA, ... (Recovered scrap from production and consumer goods. The rate of substances and no more than 5% volume) | 750.00KGM | 13.00USD |
2022-06-16 | HOA BINH HTE.JSC | Other, including unsorted waste and scrap Phế liệu bìa carton (Bìa carton thu hồi từ sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | 4000.00KGM | 413.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |