中国
RUYUAN HEC PHARM CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
166,680.00
交易次数
16
平均单价
10,417.50
最近交易
2025/10/20
RUYUAN HEC PHARM CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RUYUAN HEC PHARM CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 166,680.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 10,417.50 ,最近一次交易于 2025/10/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-28 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG CPC1 - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE USP40;NSX:RUYUAN HEC PHARM CO.LTD;LOT:S201A-RD202007611;SX:07/2020;HD:07/2023 (số GPLH:VD-33761-19) | 40.00KGM | 14000.00USD |
| 2020-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN PYMEPHARCO | Nguyên liệu dược dùng trong kiểm nghiệm,nghiên cứu: Prasugrel Hydrochloride - TC:NSX - Lot:PSG-201905102 - Date:05/2019 - 05/2022 - Nsx:Ruyuan Hec Pharm Co.,Ltd | 200.00GRM | 1000.00USD |
| 2020-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN PYMEPHARCO | Nguyên liệu dược dùng trong kiểm nghiệm,nghiên cứu: Daclatasvir Dihydrochloride - TC:NSX - Lot:S109A-RD201903201 - Date:03/2019 - 03/2021 - Nsx:Ruyuan Hec Pharm Co.,Ltd | 200.00GRM | 300.00USD |
| 2021-10-29 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SINH DượC PHẩM HERA | RIVAROXABAN (C19H18ClN3O5S) là dẫn xuất của amit mạch vòng,nguyên liệu làm thuốc là dược chất dùng cho kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc.BATCH NO. LFS-202108102;NSX:24.08.2021.HSD:23.08.2024.Mới100% | 10.00KGM | 80000.00USD |
| 2025-09-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | Materials for production of medicines used in research, testing: Linagliptin (TCNSX), Lot: LGLT-202411101, date of MANUFACTURE: 15/09/2024 - day HH: 14/09/2027. | 0.10KGM | 400.00USD |
| 2025-10-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARBACO THÁI BÌNH | Linagliptin; standard In-House; Raw materials research and drug test; 100% New; Batchno:LGLT-202411101; Nsx:15/09/2024; Hsd:14/09/2027; Nsx: RUYUAN HEC PHARM CO.,LTD | 0.20KGM | 900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |